単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,454,215 4,115,868 3,801,717 3,335,628 755,304
Các khoản giảm trừ doanh thu 61,495 33,551 83,491 29,289 20,100
Doanh thu thuần 3,392,721 4,082,317 3,718,226 3,306,339 735,205
Giá vốn hàng bán 2,936,599 3,692,170 3,324,109 2,982,396 650,051
Lợi nhuận gộp 456,122 390,147 394,116 323,944 85,154
Doanh thu hoạt động tài chính 14,504 10,995 16,063 15,097 2,033
Chi phí tài chính 20,991 55,657 55,952 48,034 7,102
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,208 34,718 39,512 25,174 6,726
Chi phí bán hàng 328,988 279,935 281,085 227,347 54,801
Chi phí quản lý doanh nghiệp 108,073 110,404 122,068 75,562 23,318
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,876 -41,162 -49,505 -8,436 1,514
Thu nhập khác 19,746 65,016 78,907 11,054 3,471
Chi phí khác 2,842 967 12,281 2,732 339
Lợi nhuận khác 16,905 64,048 66,626 8,322 3,132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,302 3,693 -579 3,466 -451
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,781 22,887 17,121 -115 4,646
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,523 13,390 6,341 0 998
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -512 -4,334 6,395 -3,524 121
Chi phí thuế TNDN 4,011 9,056 12,736 -3,524 1,119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,769 13,831 4,385 3,410 3,527
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 400 12,277 -248 -1,182 -169
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,369 1,553 4,633 4,592 3,696
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)