DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,70 | 2,11 | 3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,87 | 4,57 | 6,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,19 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,50 | 2,45 | 2,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.225,98 | 1.313,76 | 1.626,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,11 | 7,16 | 23,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,16 | 16,96 | 14,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,88 | 9,80 | 10,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,46 | 52,42 | 66,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,33 | 88,93 | 92,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,44 | 39,76 | 28,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 175,11 | 180,07 | 147,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 156,21 | 130,36 | 123,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,29 | 213,95 | 175,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,44 | 630,34 | 347,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,26 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,40 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,56 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,51 | 1,45 | 1,53 |