単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,665,386 4,310,729 2,662,700 3,148,012 3,130,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,076 290,885 151,374 95,165 161,162
1. Tiền 67,526 265,635 108,574 92,615 152,362
2. Các khoản tương đương tiền 550 25,250 42,800 2,550 8,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000 57,183 100,000 326,525 267,705
1. Đầu tư ngắn hạn 0 65,098 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -7,915 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,583,378 2,863,419 1,502,477 1,105,066 511,151
1. Phải thu khách hàng 3,518,691 2,714,760 1,313,962 890,460 194,031
2. Trả trước cho người bán 13,949 115,691 142,136 149,730 244,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,467 32,969 48,793 69,142 82,626
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 46,271 0 -4,303 -4,266 -9,908
IV. Tổng hàng tồn kho 989,391 1,087,718 881,821 1,592,961 2,151,703
1. Hàng tồn kho 989,391 1,087,718 881,821 1,592,961 2,151,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,541 11,523 27,027 28,295 38,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,083 7,640 23,226 23,690 25,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,404 3,830 3,743 3,971 13,260
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 54 54 59 633 52
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 580,447 1,146,517 2,066,396 3,385,649 4,336,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,985 99,021 81,702 120,477 212,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 70,709 81,910 81,027 120,102 212,431
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 213,768 541,169 1,096,101 1,617,376 2,374,987
1. Tài sản cố định hữu hình 213,429 359,554 888,984 1,430,155 2,350,718
- Nguyên giá 255,765 447,766 1,048,317 1,686,171 2,772,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,335 -88,212 -159,332 -256,016 -421,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 18,544
- Nguyên giá 0 0 0 0 19,505
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -961
3. Tài sản cố định vô hình 339 181,615 207,117 187,221 5,724
- Nguyên giá 692 182,203 212,584 192,815 12,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -353 -588 -5,468 -5,595 -7,128
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,176 14,913 14,650 0 0
- Nguyên giá 15,176 15,176 15,176 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -263 -526 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34,624 63,275 29,506 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,624 63,275 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 29,506 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 103,394 175,677 488,166 743,469 814,550
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,394 175,677 483,391 707,343 805,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 4,775 36,127 9,401
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,843 4,261 2,916 2,537 2,158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,245,833 5,457,246 4,729,096 6,533,661 7,466,511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,680,244 4,002,428 2,986,428 4,625,339 4,526,159
I. Nợ ngắn hạn 4,615,926 3,851,377 2,291,719 3,011,075 2,782,769
1. Vay và nợ ngắn 10,211 14,553 264,401 703,663 841,565
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,529,370 3,774,330 1,900,921 2,187,521 1,801,591
4. Người mua trả tiền trước 48,989 1,447 8,633 30,840 5,261
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,633 14,523 54,753 19,309 47,446
6. Phải trả người lao động 1,504 9,601 23,661 18,810 38,391
7. Chi phí phải trả 1,632 2,549 30,633 36,763 47,270
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,587 34,376 8,718 14,168 1,244
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 64,318 151,050 694,709 1,614,264 1,743,390
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 64,318 148,527 692,905 1,156,062 1,262,447
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 2,523 1,804 5,696 5,696
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 565,588 1,454,818 1,742,668 1,908,322 2,940,352
I. Vốn chủ sở hữu 565,588 1,454,818 1,742,668 1,908,322 2,940,352
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 780,000 1,435,200 1,435,200 2,390,216
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 279,845 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,588 387,323 298,655 324,867 403,495
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 7,651 8,813 10,607 8,992
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,245,833 5,457,246 4,729,096 6,533,661 7,466,511