TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,497,118
|
3,080,286
|
3,130,333
|
4,032,596
|
3,499,668
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
809,701
|
90,298
|
161,162
|
824,974
|
383,860
|
1. Tiền
|
807,151
|
86,748
|
152,362
|
819,874
|
277,860
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,550
|
3,550
|
8,800
|
5,100
|
106,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
297,525
|
323,275
|
267,705
|
316,343
|
244,812
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
422,401
|
572,452
|
511,151
|
604,589
|
586,785
|
1. Phải thu khách hàng
|
209,316
|
332,051
|
194,031
|
189,058
|
40,710
|
2. Trả trước cho người bán
|
157,290
|
188,086
|
244,401
|
356,444
|
485,713
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
59,836
|
62,073
|
82,626
|
63,353
|
64,427
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,266
|
-9,908
|
-9,908
|
-4,266
|
-4,266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,944,651
|
2,068,805
|
2,151,703
|
2,237,956
|
2,231,909
|
1. Hàng tồn kho
|
1,944,651
|
2,068,805
|
2,151,703
|
2,237,956
|
2,231,909
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,840
|
25,456
|
38,613
|
48,733
|
52,302
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,514
|
17,386
|
25,300
|
34,744
|
38,754
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,696
|
8,070
|
13,260
|
10,438
|
10,130
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
631
|
0
|
52
|
3,551
|
3,418
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,769,973
|
3,878,544
|
4,336,178
|
4,555,501
|
5,022,556
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
165,833
|
178,139
|
212,506
|
227,594
|
222,546
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
165,833
|
178,139
|
212,431
|
227,594
|
222,546
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,776,896
|
1,799,814
|
2,374,987
|
2,415,599
|
2,932,977
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,756,462
|
1,780,194
|
2,350,718
|
2,374,097
|
2,871,273
|
- Nguyên giá
|
2,083,547
|
2,139,800
|
2,772,083
|
2,846,021
|
3,406,313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-327,085
|
-359,606
|
-421,364
|
-471,924
|
-535,040
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,962
|
13,589
|
18,544
|
36,344
|
56,986
|
- Nguyên giá
|
14,086
|
14,086
|
19,505
|
38,699
|
61,230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124
|
-497
|
-961
|
-2,355
|
-4,244
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,471
|
6,031
|
5,724
|
5,158
|
4,718
|
- Nguyên giá
|
12,723
|
12,723
|
12,852
|
12,696
|
12,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,252
|
-6,692
|
-7,128
|
-7,538
|
-7,978
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
250
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
799,492
|
770,034
|
814,550
|
921,459
|
994,517
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
785,370
|
764,507
|
805,149
|
912,647
|
979,989
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,122
|
5,527
|
9,401
|
8,812
|
14,528
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,347
|
38,989
|
2,158
|
2,063
|
1,968
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,267,091
|
6,958,830
|
7,466,511
|
8,588,097
|
8,522,224
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,204,160
|
4,124,854
|
4,526,159
|
5,518,800
|
4,255,823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,485,674
|
2,449,944
|
2,782,769
|
3,069,216
|
2,191,078
|
1. Vay và nợ ngắn
|
835,673
|
665,889
|
841,565
|
1,255,840
|
1,013,953
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,734,742
|
1,497,595
|
1,801,591
|
1,563,661
|
952,667
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71,933
|
78,262
|
5,261
|
5,682
|
5,174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,403
|
33,200
|
47,446
|
11,450
|
31,663
|
6. Phải trả người lao động
|
20,884
|
24,233
|
38,391
|
37,507
|
37,371
|
7. Chi phí phải trả
|
67,843
|
41,612
|
47,270
|
52,025
|
103,022
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
715,196
|
109,152
|
1,244
|
143,051
|
47,228
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,718,486
|
1,674,911
|
1,743,390
|
2,449,584
|
2,064,745
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,006,620
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,247,273
|
1,201,431
|
1,262,447
|
953,736
|
1,569,444
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,643
|
4,196
|
5,696
|
8,148
|
8,148
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,062,931
|
2,833,975
|
2,940,352
|
3,069,298
|
4,266,401
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,062,931
|
2,833,975
|
2,940,352
|
3,069,298
|
4,266,401
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,679,180
|
2,390,216
|
2,390,216
|
2,390,216
|
3,040,216
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
356,620
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
234,853
|
295,208
|
403,495
|
530,706
|
725,349
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,249
|
10,903
|
8,992
|
10,727
|
6,567
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,267,091
|
6,958,830
|
7,466,511
|
8,588,097
|
8,522,224
|