|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,080,286
|
3,130,333
|
4,032,596
|
3,489,479
|
3,810,798
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,298
|
161,162
|
824,974
|
382,960
|
142,776
|
|
1. Tiền
|
86,748
|
152,362
|
819,874
|
227,860
|
142,776
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,550
|
8,800
|
5,100
|
155,100
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
323,275
|
267,705
|
316,343
|
245,712
|
360,766
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
572,452
|
511,151
|
604,589
|
574,143
|
747,335
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
332,051
|
194,031
|
189,058
|
42,296
|
41,342
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
188,086
|
244,401
|
356,444
|
460,279
|
607,210
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
62,073
|
82,626
|
63,353
|
78,260
|
105,490
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,908
|
-9,908
|
-4,266
|
-6,893
|
-6,893
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,068,805
|
2,151,703
|
2,237,956
|
2,235,049
|
2,511,877
|
|
1. Hàng tồn kho
|
2,068,805
|
2,151,703
|
2,237,956
|
2,235,049
|
2,511,877
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,456
|
38,613
|
48,733
|
51,615
|
48,044
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,386
|
25,300
|
34,744
|
38,305
|
32,502
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,070
|
13,260
|
10,438
|
10,048
|
9,105
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
52
|
3,551
|
3,262
|
6,437
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,878,544
|
4,336,178
|
4,555,501
|
5,012,283
|
5,795,483
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
178,139
|
212,506
|
227,594
|
223,798
|
233,267
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
178,139
|
212,431
|
227,594
|
223,798
|
233,267
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,799,814
|
2,374,987
|
2,415,599
|
3,014,295
|
2,981,464
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,780,194
|
2,350,718
|
2,374,097
|
2,951,469
|
2,918,291
|
|
- Nguyên giá
|
2,139,800
|
2,772,083
|
2,846,021
|
3,488,007
|
3,514,067
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-359,606
|
-421,364
|
-471,924
|
-536,538
|
-595,776
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,589
|
18,544
|
36,344
|
58,107
|
58,646
|
|
- Nguyên giá
|
14,086
|
19,505
|
38,699
|
61,230
|
63,350
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-497
|
-961
|
-2,355
|
-3,122
|
-4,704
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,031
|
5,724
|
5,158
|
4,718
|
4,527
|
|
- Nguyên giá
|
12,723
|
12,852
|
12,696
|
12,696
|
12,934
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,692
|
-7,128
|
-7,538
|
-7,978
|
-8,407
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
770,034
|
814,550
|
921,459
|
1,040,609
|
1,263,889
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
764,507
|
805,149
|
912,647
|
1,025,411
|
1,249,218
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,527
|
9,401
|
8,812
|
15,199
|
14,671
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
38,989
|
2,158
|
2,063
|
1,968
|
2,239
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,958,830
|
7,466,511
|
8,588,097
|
8,501,762
|
9,606,281
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,124,854
|
4,526,159
|
5,518,800
|
4,222,203
|
5,304,249
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,449,944
|
2,782,769
|
3,069,216
|
2,167,775
|
3,356,799
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
665,889
|
841,565
|
1,255,840
|
1,024,797
|
1,567,340
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,497,595
|
1,801,591
|
1,563,661
|
988,466
|
1,584,896
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78,262
|
5,261
|
5,682
|
5,166
|
10,154
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,200
|
47,446
|
11,450
|
20,373
|
23,433
|
|
6. Phải trả người lao động
|
24,233
|
38,391
|
37,507
|
42,400
|
19,298
|
|
7. Chi phí phải trả
|
41,612
|
47,270
|
52,025
|
74,433
|
141,135
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
109,152
|
1,244
|
143,051
|
12,140
|
10,334
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,674,911
|
1,743,390
|
2,449,584
|
2,054,429
|
1,947,450
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,006,620
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,201,431
|
1,262,447
|
953,736
|
1,558,600
|
1,445,790
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,196
|
5,696
|
8,148
|
8,676
|
8,148
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,833,975
|
2,940,352
|
3,069,298
|
4,279,559
|
4,302,032
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,833,975
|
2,940,352
|
3,069,298
|
4,279,559
|
4,302,032
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,390,216
|
2,390,216
|
2,390,216
|
3,040,216
|
3,040,216
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
356,620
|
356,620
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
295,208
|
403,495
|
530,706
|
740,775
|
761,416
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,903
|
8,992
|
10,727
|
4,299
|
6,131
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,958,830
|
7,466,511
|
8,588,097
|
8,501,762
|
9,606,281
|