単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -44,372 138,485 67,321 67,482 118,641
2. Điều chỉnh cho các khoản 90,250 -18,894 98,538 93,118 124,964
- Khấu hao TSCĐ 31,366 35,076 38,975 42,640 63,176
- Các khoản dự phòng 0 5,642
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 446 586
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5,145 -100,415 -6,537 -3,351 -3,083
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 53,740 46,445 66,099 53,383 58,643
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,879 119,591 165,859 160,600 243,605
- Tăng, giảm các khoản phải thu 745,004 327,521 302,478 -154,153 13,093
- Tăng, giảm hàng tồn kho -199,527 -289,686 -60,029 -124,154 -82,898
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -626,359 -67,206 426,946 -25,639 -72,929
- Tăng giảm chi phí trả trước -73,037 -73,251 2,909 -17,461 -14,981
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -68,833 -53,937 -38,053 -76,115 -50,414
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -9,508 -11,309 4,165
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -176,874 -36,968 790,602 -248,230 39,643
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -291,011 -156,847 -360,218 -267,417 -406,102
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26,753 280,000 25,040 155,810
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 15,000 -19,725 19,475 -67,000 -129,450
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -43,383 30,250 40,700 185,420
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,100
9. Lãi tiền gửi đã thu -10,995
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 7,848 3,560 1,460
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -313,041 -176,572 -22,645 -265,118 -192,863
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 4,780 4
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 711,821 465,638 752,529 107,378 685,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -184,345 -302,441 -706,288 -317,291 -460,786
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -916 -1,096
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 527,475 163,197 46,242 -206,049 224,054
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 37,560 -50,343 814,198 -719,397 70,834
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70,801 95,165 44,823 809,701 90,298
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -7 30
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 108,361 44,823 859,021 90,298 161,162