|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
67,482
|
118,641
|
140,995
|
210,297
|
26,426
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
93,118
|
124,964
|
114,882
|
121,398
|
113,606
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42,640
|
63,176
|
52,675
|
59,351
|
61,391
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
5,642
|
|
|
-2,627
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
446
|
586
|
115
|
-329
|
-235
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,351
|
-3,083
|
-143
|
143
|
-4,466
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
53,383
|
58,643
|
62,235
|
62,232
|
59,544
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
160,600
|
243,605
|
255,877
|
331,694
|
142,660
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-154,153
|
13,093
|
-170,667
|
65,746
|
-385,250
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-124,154
|
-82,898
|
-81,881
|
59,084
|
-276,828
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,639
|
-72,929
|
1,062,675
|
-1,834,829
|
918,689
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17,461
|
-14,981
|
-74,327
|
-77,043
|
-235,125
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-76,115
|
-50,414
|
-76,759
|
-47,246
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,309
|
4,165
|
-55,429
|
926
|
-79,236
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-248,230
|
39,643
|
859,489
|
-1,501,667
|
84,911
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-267,417
|
-406,102
|
-239,937
|
-369,578
|
-645,511
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25,040
|
155,810
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-67,000
|
-129,450
|
-55,650
|
-51,699
|
-138,954
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,700
|
185,420
|
30,000
|
73,888
|
-48,708
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
171,559
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,560
|
1,460
|
|
7,975
|
5,999
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-265,118
|
-192,863
|
-265,587
|
-339,414
|
-747,878
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,780
|
4
|
|
1,006,620
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107,378
|
685,932
|
331,986
|
1,017,194
|
1,083,595
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-317,291
|
-460,786
|
-247,886
|
-621,201
|
-657,325
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-916
|
-1,096
|
-1,938
|
-2,647
|
-3,486
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-206,049
|
224,054
|
82,162
|
1,399,965
|
422,783
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-719,397
|
70,834
|
676,064
|
-441,116
|
-240,184
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
809,701
|
90,298
|
148,912
|
824,974
|
382,960
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
30
|
-2
|
2
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90,298
|
161,162
|
824,974
|
383,860
|
142,776
|