単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 67,482 118,641 140,995 210,297 26,426
2. Điều chỉnh cho các khoản 93,118 124,964 114,882 121,398 113,606
- Khấu hao TSCĐ 42,640 63,176 52,675 59,351 61,391
- Các khoản dự phòng 5,642 -2,627
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 446 586 115 -329 -235
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,351 -3,083 -143 143 -4,466
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 53,383 58,643 62,235 62,232 59,544
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 160,600 243,605 255,877 331,694 142,660
- Tăng, giảm các khoản phải thu -154,153 13,093 -170,667 65,746 -385,250
- Tăng, giảm hàng tồn kho -124,154 -82,898 -81,881 59,084 -276,828
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -25,639 -72,929 1,062,675 -1,834,829 918,689
- Tăng giảm chi phí trả trước -17,461 -14,981 -74,327 -77,043 -235,125
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -76,115 -50,414 -76,759 -47,246
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,309 4,165 -55,429 926 -79,236
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -248,230 39,643 859,489 -1,501,667 84,911
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -267,417 -406,102 -239,937 -369,578 -645,511
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25,040 155,810
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -67,000 -129,450 -55,650 -51,699 -138,954
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,700 185,420 30,000 73,888 -48,708
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,559
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,560 1,460 7,975 5,999
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -265,118 -192,863 -265,587 -339,414 -747,878
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,780 4 1,006,620
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 107,378 685,932 331,986 1,017,194 1,083,595
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -317,291 -460,786 -247,886 -621,201 -657,325
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -916 -1,096 -1,938 -2,647 -3,486
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -206,049 224,054 82,162 1,399,965 422,783
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -719,397 70,834 676,064 -441,116 -240,184
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 809,701 90,298 148,912 824,974 382,960
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 30 -2 2 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 90,298 161,162 824,974 383,860 142,776