I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-44,372
|
138,485
|
67,321
|
67,482
|
118,641
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
90,250
|
-18,894
|
98,538
|
93,118
|
124,964
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,366
|
35,076
|
38,975
|
42,640
|
63,176
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
5,642
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
446
|
586
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5,145
|
-100,415
|
-6,537
|
-3,351
|
-3,083
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
53,740
|
46,445
|
66,099
|
53,383
|
58,643
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,879
|
119,591
|
165,859
|
160,600
|
243,605
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
745,004
|
327,521
|
302,478
|
-154,153
|
13,093
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-199,527
|
-289,686
|
-60,029
|
-124,154
|
-82,898
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-626,359
|
-67,206
|
426,946
|
-25,639
|
-72,929
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-73,037
|
-73,251
|
2,909
|
-17,461
|
-14,981
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-68,833
|
-53,937
|
-38,053
|
-76,115
|
-50,414
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-9,508
|
-11,309
|
4,165
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-176,874
|
-36,968
|
790,602
|
-248,230
|
39,643
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-291,011
|
-156,847
|
-360,218
|
-267,417
|
-406,102
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,753
|
|
280,000
|
25,040
|
155,810
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
15,000
|
-19,725
|
19,475
|
-67,000
|
-129,450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-43,383
|
|
30,250
|
40,700
|
185,420
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
44,100
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-10,995
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
7,848
|
3,560
|
1,460
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-313,041
|
-176,572
|
-22,645
|
-265,118
|
-192,863
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
4,780
|
4
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
711,821
|
465,638
|
752,529
|
107,378
|
685,932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-184,345
|
-302,441
|
-706,288
|
-317,291
|
-460,786
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-916
|
-1,096
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
527,475
|
163,197
|
46,242
|
-206,049
|
224,054
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37,560
|
-50,343
|
814,198
|
-719,397
|
70,834
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,801
|
95,165
|
44,823
|
809,701
|
90,298
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
-7
|
30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108,361
|
44,823
|
859,021
|
90,298
|
161,162
|