|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,313,814
|
1,626,828
|
1,123,822
|
1,387,540
|
1,137,012
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51
|
126
|
218
|
231
|
749
|
|
Doanh thu thuần
|
1,313,763
|
1,626,702
|
1,123,604
|
1,387,309
|
1,136,263
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,090,972
|
1,397,202
|
833,127
|
1,044,786
|
872,354
|
|
Lợi nhuận gộp
|
222,790
|
229,500
|
290,477
|
342,524
|
263,909
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,088
|
4,493
|
4,274
|
5,788
|
5,182
|
|
Chi phí tài chính
|
55,126
|
58,436
|
67,739
|
69,955
|
67,880
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61,259
|
58,643
|
62,235
|
62,232
|
59,544
|
|
Chi phí bán hàng
|
68,151
|
19,769
|
35,803
|
13,255
|
107,346
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,456
|
46,289
|
52,915
|
59,758
|
70,170
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69,145
|
109,499
|
138,295
|
205,343
|
23,694
|
|
Thu nhập khác
|
1,630
|
9,817
|
8,911
|
4,954
|
4,924
|
|
Chi phí khác
|
3,293
|
674
|
6,211
|
|
2,193
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,663
|
9,142
|
2,700
|
4,954
|
2,732
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
67,482
|
118,641
|
140,995
|
210,297
|
26,426
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,322
|
11,767
|
8,349
|
19,839
|
3,964
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,148
|
-2,374
|
-900
|
-5,717
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,470
|
9,393
|
7,449
|
14,123
|
3,964
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60,012
|
109,249
|
133,546
|
196,174
|
22,462
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-354
|
961
|
1,099
|
1,531
|
1,821
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
60,366
|
108,288
|
132,447
|
194,643
|
20,641
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|