DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,17 | -1,34 | 1,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,18 | -54,36 | 5,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,01 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,66 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 215,73 | 9,38 | 118,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.984,29 | -95,65 | 1.159,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,99 | -2,46 | 12,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,61 | -47,07 | 6,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,71 | 115,49 | 93,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,92 | 100,00 | 94,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 179,20 | 3.927,75 | 242,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,47 | 695,29 | 48,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,16 | 1.148,28 | 109,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 248,14 | 4.939,22 | 335,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 259,85 | 256,72 | 166,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 2,02 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,56 | 1,70 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,20 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,66 | 0,71 |