DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,76 | 4,85 | 6,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,59 | 10,15 | 14,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,29 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,63 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 206,28 | 190,94 | 174,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,35 | -7,44 | -8,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,19 | 24,30 | 27,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,73 | 12,99 | 18,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,92 | 98,20 | 98,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,88 | 79,58 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,63 | 51,87 | 53,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,34 | 71,24 | 83,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,35 | 32,32 | 24,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,37 | 195,15 | 208,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 218,09 | 157,55 | 272,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,46 | 1,63 | 3,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,11 | 2,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,37 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,63 | 0,55 |