単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 317,269 323,360 358,938 346,349 406,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,852 55,823 84,281 79,351 93,488
1. Tiền 23,352 38,823 28,861 34,481 24,958
2. Các khoản tương đương tiền 30,500 17,000 55,420 44,870 68,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 109,450 101,050 89,550 89,050 74,920
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 74,920
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,334 69,393 76,251 65,917 108,333
1. Phải thu khách hàng 54,910 62,467 67,283 57,176 64,814
2. Trả trước cho người bán 2,113 1,553 3,016 4,180 41,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,611 7,098 8,417 7,957 4,645
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,301 -1,724 -2,466 -3,397 -2,619
IV. Tổng hàng tồn kho 89,013 94,446 105,075 104,429 112,841
1. Hàng tồn kho 89,013 94,446 105,075 104,429 112,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,620 2,647 3,781 7,603 17,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 231 177 684 770 270
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,279 2,360 3,096 6,832 15,876
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 110 110 0 0 994
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76,495 83,203 93,144 135,063 239,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57,085 44,728 75,594 66,230 70,703
1. Tài sản cố định hữu hình 56,855 44,498 75,364 66,000 70,438
- Nguyên giá 201,585 201,910 249,815 259,916 282,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,730 -157,412 -174,451 -193,915 -212,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 230 230 230 230 265
- Nguyên giá 355 355 355 355 390
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,947 1,117 536 156 852
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,947 1,117 536 156 294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 557
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 393,764 406,563 452,082 481,412 646,645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119,053 103,855 113,058 127,823 251,262
I. Nợ ngắn hạn 119,053 103,649 112,831 127,483 166,242
1. Vay và nợ ngắn 42,033 33,201 39,040 53,136 51,956
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,683 18,121 12,081 15,534 51,197
4. Người mua trả tiền trước 6,054 17,484 4,214 4,273 3,933
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,494 4,730 4,828 5,476 4,406
6. Phải trả người lao động 12,726 10,641 13,099 10,985 13,259
7. Chi phí phải trả 246 22 36 39 554
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,892 13,735 34,075 32,838 36,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 206 227 339 85,020
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 206 227 339 205
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 84,814
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 274,711 302,708 339,024 353,590 395,383
I. Vốn chủ sở hữu 274,711 302,708 339,024 353,590 395,383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210,837 253,004 278,304 322,832 338,972
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,302 12,302 12,302 13,983 13,983
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,680 1,680 1,680 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,892 35,721 46,737 16,775 42,428
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,924 5,715 5,458 5,203 4,912
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 393,764 406,563 452,082 481,412 646,645