I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
537,451
|
704,836
|
613,001
|
412,011
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-314,352
|
-427,894
|
-350,754
|
-213,951
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-71,146
|
-84,673
|
-76,480
|
-39,806
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-786
|
-941
|
-2,077
|
-867
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,866
|
-28,000
|
-15,871
|
-15,734
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,043
|
15,703
|
14,185
|
9,913
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48,106
|
-36,742
|
-58,516
|
-14,807
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103,237
|
142,288
|
123,487
|
136,758
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,564
|
-8,897
|
-6,054
|
-5,419
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-121,350
|
-128,500
|
-134,320
|
-41,872
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
129,750
|
157,000
|
134,820
|
61,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,505
|
3,306
|
6,845
|
2,058
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,341
|
22,910
|
1,290
|
15,867
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,151
|
42,937
|
|
2,452
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-139,083
|
-130,124
|
-117,176
|
-78,926
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,021
|
-36,058
|
-15,335
|
-25,763
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-106,952
|
-123,245
|
-132,511
|
-102,238
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,625
|
41,953
|
-7,733
|
50,388
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53,852
|
38,823
|
84,281
|
79,351
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
346
|
3,504
|
2,802
|
1,436
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,823
|
84,281
|
79,351
|
94,933
|