I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
116,522
|
67,842
|
135,230
|
80,074
|
129,289
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,441
|
12,311
|
10,212
|
12,843
|
15,526
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,901
|
18,248
|
17,039
|
19,464
|
18,246
|
- Các khoản dự phòng
|
104
|
423
|
742
|
931
|
-778
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-499
|
570
|
-1,439
|
-1,882
|
603
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,897
|
-7,764
|
-7,146
|
-7,384
|
-5,301
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
832
|
835
|
1,015
|
1,714
|
2,755
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
130,962
|
80,153
|
145,442
|
92,917
|
144,816
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-985
|
-7,294
|
-8,583
|
4,776
|
-13,856
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,215
|
-5,433
|
-10,629
|
646
|
-8,412
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,514
|
9,679
|
-15,650
|
-808
|
36,287
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-780
|
884
|
74
|
294
|
362
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-832
|
-813
|
-1,002
|
-1,711
|
-2,681
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,960
|
-11,866
|
-28,000
|
-15,871
|
-26,069
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,556
|
9
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-416
|
-719
|
-257
|
-256
|
-791
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69,817
|
64,599
|
81,396
|
79,986
|
129,656
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,884
|
-25,786
|
-27,563
|
-61,763
|
-160,745
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,000
|
|
|
60
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-128,450
|
-121,350
|
-128,500
|
-134,320
|
-114,520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,389
|
129,750
|
140,000
|
134,820
|
128,650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,020
|
6,263
|
7,120
|
8,417
|
5,972
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-74,925
|
-10,123
|
-8,943
|
-52,846
|
-140,583
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,865
|
131,495
|
136,656
|
131,797
|
228,163
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81,829
|
-140,549
|
-130,282
|
-117,871
|
-145,304
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,167
|
-43,336
|
-51,640
|
-47,870
|
-57,788
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
869
|
-52,390
|
-45,266
|
-33,945
|
25,070
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,239
|
2,086
|
27,187
|
-6,804
|
14,144
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,439
|
53,852
|
55,823
|
84,281
|
79,351
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
653
|
-115
|
1,270
|
1,874
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,852
|
55,823
|
84,281
|
79,351
|
93,488
|