|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
367,060
|
408,358
|
397,595
|
397,438
|
395,865
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86,223
|
94,933
|
45,443
|
62,422
|
60,567
|
|
1. Tiền
|
37,163
|
26,403
|
31,443
|
34,422
|
54,567
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49,060
|
68,530
|
14,000
|
28,000
|
6,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58,500
|
74,920
|
116,820
|
116,700
|
108,596
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,111
|
108,531
|
101,410
|
100,516
|
100,537
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
66,164
|
64,814
|
64,651
|
79,881
|
81,674
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,771
|
41,494
|
35,119
|
19,583
|
16,297
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,598
|
4,646
|
4,259
|
4,575
|
6,088
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,423
|
-2,423
|
-2,619
|
-3,523
|
-3,523
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115,698
|
112,834
|
114,936
|
99,207
|
104,765
|
|
1. Hàng tồn kho
|
115,698
|
112,834
|
114,936
|
99,207
|
104,765
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,528
|
17,140
|
18,986
|
18,592
|
21,401
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
349
|
270
|
848
|
889
|
1,259
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,142
|
15,876
|
17,156
|
17,536
|
19,987
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37
|
994
|
982
|
167
|
155
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
196,456
|
241,943
|
256,341
|
320,803
|
349,478
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
73,360
|
70,125
|
66,544
|
229,315
|
244,961
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73,130
|
69,860
|
66,282
|
229,053
|
244,701
|
|
- Nguyên giá
|
280,741
|
277,762
|
278,619
|
450,893
|
465,810
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-207,611
|
-207,901
|
-212,337
|
-221,840
|
-221,109
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230
|
265
|
263
|
261
|
259
|
|
- Nguyên giá
|
355
|
390
|
390
|
390
|
390
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-127
|
-129
|
-130
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-548
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-548
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
473
|
381
|
457
|
1,544
|
1,751
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
473
|
381
|
457
|
1,371
|
1,751
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
173
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
563,517
|
650,302
|
653,936
|
718,241
|
745,344
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
149,233
|
251,077
|
230,676
|
263,101
|
280,288
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148,969
|
250,813
|
125,586
|
122,896
|
140,067
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
93,882
|
136,771
|
67,161
|
56,833
|
64,548
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
18,944
|
51,197
|
33,425
|
30,089
|
36,943
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,137
|
3,933
|
6,300
|
8,205
|
7,530
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,360
|
5,935
|
6,645
|
15,033
|
18,503
|
|
6. Phải trả người lao động
|
5,872
|
13,259
|
5,540
|
5,960
|
6,321
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
554
|
0
|
623
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,832
|
34,252
|
1,919
|
1,587
|
1,670
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
264
|
264
|
105,091
|
140,205
|
140,221
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
264
|
264
|
205
|
205
|
221
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
104,886
|
140,000
|
140,000
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
414,283
|
399,224
|
423,259
|
455,140
|
465,056
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
414,283
|
399,224
|
423,259
|
455,140
|
465,056
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
338,972
|
338,972
|
338,972
|
379,648
|
379,648
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,328
|
46,270
|
70,305
|
61,510
|
71,425
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,943
|
4,912
|
4,595
|
4,564
|
4,551
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
563,517
|
650,302
|
653,936
|
718,241
|
745,344
|