単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 367,060 408,358 397,595 397,438 395,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,223 94,933 45,443 62,422 60,567
1. Tiền 37,163 26,403 31,443 34,422 54,567
2. Các khoản tương đương tiền 49,060 68,530 14,000 28,000 6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,500 74,920 116,820 116,700 108,596
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,111 108,531 101,410 100,516 100,537
1. Phải thu khách hàng 66,164 64,814 64,651 79,881 81,674
2. Trả trước cho người bán 24,771 41,494 35,119 19,583 16,297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,598 4,646 4,259 4,575 6,088
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,423 -2,423 -2,619 -3,523 -3,523
IV. Tổng hàng tồn kho 115,698 112,834 114,936 99,207 104,765
1. Hàng tồn kho 115,698 112,834 114,936 99,207 104,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,528 17,140 18,986 18,592 21,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 349 270 848 889 1,259
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,142 15,876 17,156 17,536 19,987
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 37 994 982 167 155
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 196,456 241,943 256,341 320,803 349,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73,360 70,125 66,544 229,315 244,961
1. Tài sản cố định hữu hình 73,130 69,860 66,282 229,053 244,701
- Nguyên giá 280,741 277,762 278,619 450,893 465,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,611 -207,901 -212,337 -221,840 -221,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 230 265 263 261 259
- Nguyên giá 355 390 390 390 390
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -127 -129 -130
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -548
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -548
V. Tổng tài sản dài hạn khác 473 381 457 1,544 1,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 473 381 457 1,371 1,751
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 173 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 563,517 650,302 653,936 718,241 745,344
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 149,233 251,077 230,676 263,101 280,288
I. Nợ ngắn hạn 148,969 250,813 125,586 122,896 140,067
1. Vay và nợ ngắn 93,882 136,771 67,161 56,833 64,548
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,944 51,197 33,425 30,089 36,943
4. Người mua trả tiền trước 7,137 3,933 6,300 8,205 7,530
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,360 5,935 6,645 15,033 18,503
6. Phải trả người lao động 5,872 13,259 5,540 5,960 6,321
7. Chi phí phải trả 0 554 0 623 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,832 34,252 1,919 1,587 1,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 264 264 105,091 140,205 140,221
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 264 264 205 205 221
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 104,886 140,000 140,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 414,283 399,224 423,259 455,140 465,056
I. Vốn chủ sở hữu 414,283 399,224 423,259 455,140 465,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 338,972 338,972 338,972 379,648 379,648
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,983 13,983 13,983 13,983 13,983
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,328 46,270 70,305 61,510 71,425
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,943 4,912 4,595 4,564 4,551
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 563,517 650,302 653,936 718,241 745,344