単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 346,693 322,664 349,193 367,060 408,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,351 39,703 43,299 86,223 94,933
1. Tiền 34,481 37,703 41,799 37,163 26,403
2. Các khoản tương đương tiền 44,870 2,000 1,500 49,060 68,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,050 99,900 96,600 58,500 74,920
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,086 73,169 86,296 94,111 108,531
1. Phải thu khách hàng 57,176 63,409 77,889 66,164 64,814
2. Trả trước cho người bán 4,030 8,965 4,939 24,771 41,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,835 4,191 5,891 5,598 4,646
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,955 -3,397 -2,423 -2,423 -2,423
IV. Tổng hàng tồn kho 104,433 102,437 113,992 115,698 112,834
1. Hàng tồn kho 104,433 102,437 113,992 115,698 112,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,773 7,455 9,007 12,528 17,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 770 471 189 349 270
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,954 6,984 8,781 12,142 15,876
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 48 0 37 37 994
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135,063 136,530 158,793 196,456 241,943
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,230 75,711 72,257 73,360 70,125
1. Tài sản cố định hữu hình 66,000 75,481 72,027 73,130 69,860
- Nguyên giá 259,916 274,060 275,126 280,741 277,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,915 -198,578 -203,098 -207,611 -207,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 230 230 230 230 265
- Nguyên giá 355 355 355 355 390
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 156 411 130 473 381
1. Chi phí trả trước dài hạn 156 411 130 473 381
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 481,756 459,193 507,986 563,517 650,302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 127,927 81,470 99,795 149,233 251,077
I. Nợ ngắn hạn 127,588 81,130 99,531 148,969 250,813
1. Vay và nợ ngắn 53,136 42,646 57,981 93,882 136,771
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,384 12,376 14,331 18,944 51,197
4. Người mua trả tiền trước 4,273 7,873 7,335 7,137 3,933
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,737 5,910 6,912 16,360 5,935
6. Phải trả người lao động 10,979 5,165 5,847 5,872 13,259
7. Chi phí phải trả 39 0 29 0 554
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,838 2,079 2,022 1,832 34,252
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 339 339 264 264 264
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 339 339 264 264 264
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 353,829 377,724 408,192 414,283 399,224
I. Vốn chủ sở hữu 353,829 377,724 408,192 414,283 399,224
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 322,832 322,832 322,832 338,972 338,972
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,983 13,983 13,983 13,983 13,983
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,015 40,909 71,377 61,328 46,270
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,203 5,081 5,075 4,943 4,912
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 481,756 459,193 507,986 563,517 650,302