TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
346,693
|
322,664
|
349,193
|
367,060
|
408,358
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,351
|
39,703
|
43,299
|
86,223
|
94,933
|
1. Tiền
|
34,481
|
37,703
|
41,799
|
37,163
|
26,403
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
44,870
|
2,000
|
1,500
|
49,060
|
68,530
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
89,050
|
99,900
|
96,600
|
58,500
|
74,920
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,086
|
73,169
|
86,296
|
94,111
|
108,531
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,176
|
63,409
|
77,889
|
66,164
|
64,814
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,030
|
8,965
|
4,939
|
24,771
|
41,494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,835
|
4,191
|
5,891
|
5,598
|
4,646
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,955
|
-3,397
|
-2,423
|
-2,423
|
-2,423
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,433
|
102,437
|
113,992
|
115,698
|
112,834
|
1. Hàng tồn kho
|
104,433
|
102,437
|
113,992
|
115,698
|
112,834
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,773
|
7,455
|
9,007
|
12,528
|
17,140
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
770
|
471
|
189
|
349
|
270
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,954
|
6,984
|
8,781
|
12,142
|
15,876
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
48
|
0
|
37
|
37
|
994
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
135,063
|
136,530
|
158,793
|
196,456
|
241,943
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,230
|
75,711
|
72,257
|
73,360
|
70,125
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,000
|
75,481
|
72,027
|
73,130
|
69,860
|
- Nguyên giá
|
259,916
|
274,060
|
275,126
|
280,741
|
277,762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193,915
|
-198,578
|
-203,098
|
-207,611
|
-207,901
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230
|
230
|
230
|
230
|
265
|
- Nguyên giá
|
355
|
355
|
355
|
355
|
390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
156
|
411
|
130
|
473
|
381
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
156
|
411
|
130
|
473
|
381
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
481,756
|
459,193
|
507,986
|
563,517
|
650,302
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127,927
|
81,470
|
99,795
|
149,233
|
251,077
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127,588
|
81,130
|
99,531
|
148,969
|
250,813
|
1. Vay và nợ ngắn
|
53,136
|
42,646
|
57,981
|
93,882
|
136,771
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,384
|
12,376
|
14,331
|
18,944
|
51,197
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,273
|
7,873
|
7,335
|
7,137
|
3,933
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,737
|
5,910
|
6,912
|
16,360
|
5,935
|
6. Phải trả người lao động
|
10,979
|
5,165
|
5,847
|
5,872
|
13,259
|
7. Chi phí phải trả
|
39
|
0
|
29
|
0
|
554
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,838
|
2,079
|
2,022
|
1,832
|
34,252
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
339
|
339
|
264
|
264
|
264
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
339
|
339
|
264
|
264
|
264
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
353,829
|
377,724
|
408,192
|
414,283
|
399,224
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
353,829
|
377,724
|
408,192
|
414,283
|
399,224
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
322,832
|
322,832
|
322,832
|
338,972
|
338,972
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
13,983
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,015
|
40,909
|
71,377
|
61,328
|
46,270
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,203
|
5,081
|
5,075
|
4,943
|
4,912
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
481,756
|
459,193
|
507,986
|
563,517
|
650,302
|