単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,535 195,828 208,663 194,087 178,094
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,826 1,870 2,383 3,145 4,040
Doanh thu thuần 170,709 193,958 206,280 190,942 174,054
Giá vốn hàng bán 127,365 139,721 152,251 144,533 126,285
Lợi nhuận gộp 43,344 54,237 54,029 46,408 47,769
Doanh thu hoạt động tài chính 1,864 5,648 3,057 5,093 1,277
Chi phí tài chính 851 1,743 2,082 943 861
Trong đó: Chi phí lãi vay 651 833 438 445 573
Chi phí bán hàng 8,662 14,549 13,422 13,919 11,803
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,828 7,594 2,762 12,820 4,806
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,867 36,000 38,820 23,819 31,576
Thu nhập khác 615 718 1,474 843 859
Chi phí khác 155 72 35 313 115
Lợi nhuận khác 460 646 1,439 530 744
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,327 36,646 40,259 24,349 32,320
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,193 7,487 8,100 4,972 6,673
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 6,193 7,487 8,100 4,972 6,673
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,134 29,158 32,159 19,377 25,647
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,134 29,158 32,159 19,377 25,647
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)