Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,759
|
174,535
|
195,828
|
208,663
|
194,087
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,166
|
3,826
|
1,870
|
2,383
|
3,145
|
Doanh thu thuần
|
170,593
|
170,709
|
193,958
|
206,280
|
190,942
|
Giá vốn hàng bán
|
133,399
|
127,365
|
139,721
|
152,251
|
144,533
|
Lợi nhuận gộp
|
37,194
|
43,344
|
54,237
|
54,029
|
46,408
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,266
|
1,864
|
5,648
|
3,057
|
5,093
|
Chi phí tài chính
|
1,240
|
851
|
1,743
|
2,082
|
943
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
471
|
651
|
833
|
438
|
445
|
Chi phí bán hàng
|
13,778
|
8,662
|
14,549
|
13,422
|
13,919
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,663
|
5,828
|
7,594
|
2,762
|
12,820
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,780
|
29,867
|
36,000
|
38,820
|
23,819
|
Thu nhập khác
|
547
|
615
|
718
|
1,474
|
843
|
Chi phí khác
|
2,090
|
155
|
72
|
35
|
313
|
Lợi nhuận khác
|
-1,543
|
460
|
646
|
1,439
|
530
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,237
|
30,327
|
36,646
|
40,259
|
24,349
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,091
|
6,193
|
7,487
|
8,100
|
4,972
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,091
|
6,193
|
7,487
|
8,100
|
4,972
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,146
|
24,134
|
29,158
|
32,159
|
19,377
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,146
|
24,134
|
29,158
|
32,159
|
19,377
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|