単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,759 174,535 195,828 208,663 194,087
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,166 3,826 1,870 2,383 3,145
Doanh thu thuần 170,593 170,709 193,958 206,280 190,942
Giá vốn hàng bán 133,399 127,365 139,721 152,251 144,533
Lợi nhuận gộp 37,194 43,344 54,237 54,029 46,408
Doanh thu hoạt động tài chính 5,266 1,864 5,648 3,057 5,093
Chi phí tài chính 1,240 851 1,743 2,082 943
Trong đó: Chi phí lãi vay 471 651 833 438 445
Chi phí bán hàng 13,778 8,662 14,549 13,422 13,919
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,663 5,828 7,594 2,762 12,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,780 29,867 36,000 38,820 23,819
Thu nhập khác 547 615 718 1,474 843
Chi phí khác 2,090 155 72 35 313
Lợi nhuận khác -1,543 460 646 1,439 530
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,237 30,327 36,646 40,259 24,349
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,091 6,193 7,487 8,100 4,972
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,091 6,193 7,487 8,100 4,972
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,146 24,134 29,158 32,159 19,377
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,146 24,134 29,158 32,159 19,377
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)