DUPONT
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.60 | 1.99 | 3.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.93 | 14.59 | 38.68 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.08 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.05 | 1.74 | 1.86 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,131.93 | 944.40 | 669.29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 160.44 | -16.57 | -29.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.79 | 29.24 | 19.07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 78.56 | 48.68 | 92.80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51.91 | 34.88 | 49.40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68.49 | 85.96 | 84.37 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 750.13 | 574.66 | 1,033.45 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,072.16 | 1,926.47 | 1,984.60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 255.51 | 35.05 | 35.37 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,609.89 | 2,025.39 | 2,725.13 |
金融銀行ニュース
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,834.25 | 2,722.42 | 2,166.90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.58 | 2.08 | 1.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.75 | 0.61 | 0.69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.57 | 0.56 | 0.62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.12 | 0.88 | 1.00 |