TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,950,241
|
4,992,529
|
5,240,470
|
4,997,023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,961
|
19,804
|
47,329
|
14,595
|
1. Tiền
|
35,961
|
17,304
|
46,329
|
14,595
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
2,500
|
1,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,560
|
7,079
|
7,235
|
43,270
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,560
|
4,560
|
4,560
|
4,560
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-456
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,116,225
|
2,326,266
|
1,486,869
|
1,895,015
|
1. Phải thu khách hàng
|
50,869
|
253,120
|
125,827
|
145,950
|
2. Trả trước cho người bán
|
696,140
|
276,765
|
398,252
|
653,812
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,206,216
|
1,797,780
|
566,690
|
976,653
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,400
|
-1,400
|
-1,400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
722,376
|
2,512,295
|
3,448,605
|
2,817,726
|
1. Hàng tồn kho
|
722,376
|
2,600,434
|
3,527,240
|
2,860,026
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-88,139
|
-78,635
|
-42,300
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
70,119
|
127,085
|
250,432
|
226,418
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,483
|
25,053
|
142,333
|
129,330
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62,637
|
99,577
|
102,644
|
85,292
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,455
|
5,455
|
11,795
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,973,656
|
6,564,684
|
6,779,767
|
8,322,178
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,020,542
|
4,721,381
|
4,866,762
|
6,132,338
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,830,542
|
4,721,381
|
4,866,762
|
6,132,338
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
106,949
|
101,713
|
93,188
|
83,104
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
106,001
|
100,866
|
92,696
|
81,792
|
- Nguyên giá
|
121,673
|
125,971
|
129,957
|
129,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,672
|
-25,106
|
-37,261
|
-47,354
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
947
|
848
|
492
|
1,312
|
- Nguyên giá
|
1,819
|
2,690
|
2,945
|
4,178
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-871
|
-1,842
|
-2,453
|
-2,866
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
942,607
|
1,599,573
|
1,142,766
|
1,066,907
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
932,107
|
1,575,073
|
1,004,016
|
1,066,907
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
14,000
|
128,250
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68,188
|
122,644
|
55,661
|
47,541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,281
|
121,962
|
53,502
|
45,382
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,907
|
682
|
2,159
|
2,159
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
348,662
|
19,373
|
35,647
|
31,204
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,923,896
|
11,557,213
|
12,020,237
|
13,319,201
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,440,699
|
6,321,230
|
6,102,385
|
7,142,482
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,873,889
|
3,158,279
|
2,518,053
|
2,830,127
|
1. Vay và nợ ngắn
|
744,322
|
235,602
|
575,016
|
400,791
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,973
|
619,721
|
64,169
|
50,974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
207,145
|
918,766
|
1,324,928
|
1,657,972
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
178,117
|
112,828
|
121,796
|
133,502
|
6. Phải trả người lao động
|
6,709
|
4,921
|
3,714
|
6,106
|
7. Chi phí phải trả
|
92,424
|
148,641
|
191,119
|
247,897
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,560,199
|
1,117,800
|
237,312
|
332,885
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,566,810
|
3,162,952
|
3,584,333
|
4,312,355
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
960,252
|
441,846
|
305,925
|
1,433,359
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,529,371
|
2,631,108
|
3,043,933
|
2,670,605
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
77,187
|
89,997
|
234,476
|
208,391
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,483,197
|
5,235,983
|
5,917,851
|
6,176,719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,483,197
|
5,235,983
|
5,917,851
|
6,176,719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
4,600,000
|
4,600,000
|
4,737,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
445,588
|
229,685
|
319,021
|
440,125
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,037,610
|
406,297
|
998,830
|
998,595
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,923,896
|
11,557,213
|
12,020,237
|
13,319,201
|