単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 836,191 461,626 162,904 306,809
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,027,286 38,614 276,289 216,411
- Khấu hao TSCĐ 73,861 62,757 15,453 15,634
- Các khoản dự phòng 0 89,539 -9,503 -35,879
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,616,279 -555,013 -26,791 -78,053
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 515,131 441,331 297,130 314,710
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -191,095 500,240 439,193 523,220
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,444,068 -2,571,975 1,542,089 -2,352,705
- Tăng, giảm hàng tồn kho -268,754 -251,239 291,530 667,214
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,872,641 1,715,595 -2,035,574 1,604,818
- Tăng giảm chi phí trả trước 60,668 -35,381 35,606 21,123
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -4,560 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -519,512 -373,228 -361,750 -309,381
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,292 -177,146 -48,190 -76,349
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,264,254 -1,193,134 -137,096 77,940
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31,951 -427,729 -42,889 -32,993
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 167 310
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -413,500 -2,519 -156 -316,490
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,000 0 95,500 568,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,264,857 -1,259,507 -313,151 -35,200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,597,833 1,589,853 315,000 128,250
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 282,497 9,568 1,364 125,418
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 220,022 -90,168 55,668 437,295
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 284,260 2,600,000 403 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,801,003 293,907 1,221,682 651,250
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,091,803 -1,124,592 -1,113,102 -1,199,219
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -167,142 -503,170 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,826,318 1,266,145 108,983 -547,969
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -217,913 -17,157 27,554 -32,734
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 254,875 36,961 19,804 47,329
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,961 19,804 47,358 14,595