単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 434,617 1,131,925 944,398 669,419
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 126
Doanh thu thuần 434,617 1,131,925 944,398 669,294
Giá vốn hàng bán 253,476 885,274 668,291 541,639
Lợi nhuận gộp 181,141 246,652 276,107 127,655
Doanh thu hoạt động tài chính 1,608,995 1,205,134 691,881 717,887
Chi phí tài chính 820,520 721,361 549,336 454,499
Trong đó: Chi phí lãi vay 515,131 427,581 299,340 314,293
Chi phí bán hàng 21,427 108,076 108,557 78,775
Chi phí quản lý doanh nghiệp 97,048 124,071 85,100 87,337
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 842,326 461,991 171,211 282,622
Thu nhập khác 1,739 6,138 1,344 45,766
Chi phí khác 7,874 6,504 12,206 21,579
Lợi nhuận khác -6,135 -365 -10,862 24,187
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8,816 -36,287 -53,784 57,691
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 836,191 461,626 160,349 306,809
Chi phí thuế TNDN hiện hành 180,979 102,113 40,885 74,025
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,061 43,368 -18,366 -26,085
Chi phí thuế TNDN 175,918 145,481 22,519 47,941
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 660,273 316,145 137,830 258,868
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 45,303 59,715 48,494 -235
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 614,970 256,430 89,336 259,103
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)