単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,184,445 5,169,053 5,558,039 5,230,552 4,997,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,358 12,784 22,565 25,792 14,595
1. Tiền 46,358 12,784 22,565 25,792 14,595
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,235 7,235 7,426 7,426 43,270
1. Đầu tư ngắn hạn 4,560 4,560 4,560 4,560 4,560
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -456
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,486,769 1,586,121 1,917,932 1,790,195 1,895,015
1. Phải thu khách hàng 125,827 183,884 203,852 276,026 145,950
2. Trả trước cho người bán 398,931 403,697 461,895 641,496 653,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 565,911 632,440 926,785 717,273 976,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,400 -1,400 -1,400 -1,400 -1,400
IV. Tổng hàng tồn kho 3,448,192 3,315,712 3,361,122 3,179,126 2,817,726
1. Hàng tồn kho 3,526,827 3,379,590 3,414,294 3,229,417 2,860,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -78,635 -63,878 -53,172 -50,290 -42,300
V. Tài sản ngắn hạn khác 194,890 247,201 248,994 228,013 226,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,792 141,323 134,547 130,879 129,330
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 102,644 94,086 102,655 85,342 85,292
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,455 11,792 11,792 11,792 11,795
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,835,316 6,750,001 7,638,543 8,090,460 8,322,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,866,762 4,863,761 5,778,838 6,376,664 6,132,338
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,866,762 4,863,761 5,778,838 6,376,664 6,132,338
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93,188 90,328 87,518 84,996 83,104
1. Tài sản cố định hữu hình 92,696 89,939 87,230 84,788 81,792
- Nguyên giá 129,957 129,957 129,957 130,072 129,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,261 -40,018 -42,726 -45,284 -47,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 492 390 288 207 1,312
- Nguyên giá 2,945 2,945 2,945 2,945 4,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,453 -2,555 -2,657 -2,737 -2,866
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,142,774 1,113,998 1,090,012 934,912 1,066,907
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,004,024 975,248 951,262 924,412 1,066,907
3. Đầu tư dài hạn khác 128,250 128,250 128,250 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 111,203 53,694 54,664 57,890 47,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,044 51,534 52,505 55,731 45,382
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,159 2,159 2,159 2,159 2,159
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 35,647 34,536 33,425 32,315 31,204
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,019,761 11,919,054 13,196,583 13,321,012 13,319,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,099,354 5,981,020 7,217,048 7,297,756 7,142,482
I. Nợ ngắn hạn 2,537,372 2,531,480 2,562,721 2,533,174 2,830,127
1. Vay và nợ ngắn 556,366 650,823 773,123 742,873 400,791
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,184 101,387 71,268 63,749 50,974
4. Người mua trả tiền trước 1,324,928 1,271,494 1,217,612 1,174,131 1,657,972
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,119 126,319 126,605 111,582 133,502
6. Phải trả người lao động 3,714 3,642 4,799 5,224 6,106
7. Chi phí phải trả 190,578 196,483 200,167 269,927 247,897
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 276,483 181,333 169,147 165,687 332,885
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,561,982 3,449,541 4,654,327 4,764,582 4,312,355
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 288,135 296,624 1,397,849 1,429,722 1,433,359
4. Vay và nợ dài hạn 3,039,373 2,919,151 3,019,851 3,104,051 2,670,605
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 234,475 233,765 236,627 230,809 208,391
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,920,406 5,938,034 5,979,535 6,023,256 6,176,719
I. Vốn chủ sở hữu 5,920,406 5,938,034 5,979,535 6,023,256 6,176,719
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,600,000 4,600,000 4,600,000 4,737,999 4,737,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 320,696 336,768 374,807 276,685 440,125
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 999,710 1,001,265 1,004,728 1,008,571 998,595
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,019,761 11,919,054 13,196,583 13,321,012 13,319,201