DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,65 | 26,13 | 23,62 | 17,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,08 | 17,41 | 16,49 | 12,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,60 | 0,58 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,49 | 2,47 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 222,80 | 260,75 | 273,05 | 285,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,29 | 17,04 | 4,71 | 4,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,67 | 42,57 | 39,97 | 35,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,99 | 23,25 | 21,73 | 16,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,06 | 93,75 | 95,03 | 95,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,81 | 79,88 | 79,84 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,04 | 19,67 | 25,22 | 18,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,72 | 33,57 | 32,62 | 29,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,37 | 23,75 | 51,57 | 64,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 111,11 | 110,80 | 123,65 | 86,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -17,97 | -13,24 | -25,04 | -36,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,86 | 0,79 | 0,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,69 | 0,65 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,82 | 0,80 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,31 | 1,23 | 0,98 |