DUPONT
| Đơn vị | |
|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng |
| Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | |
|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ |
| Tăng trưởng doanh thu | % |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % |
| Tỷ lệ EBIT | % |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | |
|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày |
| Thời gian tồn kho | Ngày |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | |
|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần |