DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.64 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18.20 | 26.05 | 27.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.52 | 0.28 | 0.17 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.48 |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16.88 | 40.00 | 59.28 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -1.97 | -1.48 | -15.49 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 8.53 | 1.78 | 8.78 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.05 | 0.11 | 0.20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2.98 | 1.94 | 5.73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.11 | 0.22 | 0.23 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.48 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |