DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,32 | 32,43 | 29,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,56 | 64,19 | 61,34 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -15,07 | -10,56 | -11,56 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 32,03 | 22,72 | 21,19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,91 | 0,81 | 0,58 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 4,54 | 0,54 | 1,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 1,58 | 0,00 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -3,06 | -0,51 | -0,62 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0,92 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 3,76 | 0,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |