DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,49 | 2,25 | 2,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,04 | 4,26 | 5,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,39 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,34 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 238,97 | 260,41 | 256,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,45 | 8,97 | -1,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,87 | 5,90 | 7,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,47 | 5,35 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,31 | 99,60 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 78,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,09 | 17,00 | 16,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,91 | 25,09 | 35,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,27 | 6,52 | 8,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 184,53 | 156,88 | 156,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 250,88 | 281,70 | 307,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 2,70 | 3,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 2,32 | 2,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,34 | 0,26 |