DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,98 | -0,72 | 1,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,91 | -2,12 | 4,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,28 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,21 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 256,58 | 171,71 | 235,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,47 | -33,08 | 37,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,81 | -1,53 | 4,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,10 | 4,62 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,14 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,80 | 101,04 | 86,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,15 | 26,23 | 21,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,62 | 46,80 | 23,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,90 | 7,42 | 6,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,55 | 227,64 | 200,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 307,22 | 321,27 | 314,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,31 | 4,00 | 2,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,67 | 3,26 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,21 | 0,42 |