DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.16 | 0.71 | 1.50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.25 | 1.25 | 2.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.41 | 0.41 | 0.44 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.59 | 1.38 | 1.49 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 35,968.28 | 31,894.59 | 36,772.24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12.59 | -11.33 | 15.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.42 | 1.20 | 2.80 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0.05 | 1.68 | 2.83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 529.87 | 87.84 | 94.18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.34 | 84.72 | 86.31 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 31.77 | 30.81 | 36.03 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 41.12 | 37.90 | 31.05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 37.42 | 23.86 | 31.54 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 181.73 | 173.54 | 169.73 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 39,582.73 | 40,486.02 | 41,633.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.24 | 3.01 | 2.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.73 | 2.38 | 2.11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.19 | 0.21 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.59 | 0.38 | 0.49 |