DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,30 | -2,17 | -0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,15 | -3,79 | -0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,36 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,60 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24.428,61 | 31.945,86 | 35.968,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,40 | 30,77 | 12,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,04 | -4,60 | 0,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,65 | -3,94 | -0,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,35 | 105,59 | 529,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,47 | 90,98 | 87,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,18 | 28,34 | 31,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,21 | 49,84 | 41,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,54 | 36,05 | 37,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 256,12 | 205,62 | 181,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42.201,46 | 39.374,05 | 39.582,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,60 | 2,21 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 1,66 | 1,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,60 | 0,59 |