単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29,997,222 44,544,299 58,471,339 68,680,528 71,515,534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,792,514 16,345,674 22,853,096 17,000,621 28,994,991
1. Tiền 292,781 387,672 254,094 673,819 559,488
2. Các khoản tương đương tiền 12,499,732 15,958,002 22,599,002 16,326,802 28,435,502
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 958,166 4,189,569 2,172,266 21,121,666 14,022,266
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,814,097 13,600,572 16,553,037 14,954,715 12,456,881
1. Phải thu khách hàng 7,634,855 13,251,104 16,097,812 13,986,169 11,894,582
2. Trả trước cho người bán 116,448 250,147 350,150 539,957 283,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 63,663 99,685 105,439 431,903 278,833
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -869 -364 -364 -3,314 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8,386,689 10,358,095 16,809,029 15,530,867 15,890,950
1. Hàng tồn kho 8,408,722 10,376,585 16,953,936 15,654,603 15,890,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,033 -18,490 -144,906 -123,736 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,756 50,389 83,910 72,659 150,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,321 44,655 78,264 66,460 61,548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 134 0 5,646 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,302 5,734 0 6,199 88,898
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,897,712 22,251,364 20,016,590 17,914,133 16,871,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 533,510 533,510 534,036 548,633 548,658
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 533,510 533,510 534,036 548,633 548,658
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,375,535 20,136,092 18,075,350 16,071,414 13,215,683
1. Tài sản cố định hữu hình 22,092,837 19,918,068 17,885,160 15,826,906 13,020,136
- Nguyên giá 47,379,786 47,445,943 47,550,903 47,677,877 46,262,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,286,948 -27,527,875 -29,665,743 -31,850,970 -33,242,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 282,697 218,025 190,190 244,508 195,547
- Nguyên giá 810,944 816,205 842,288 974,578 1,003,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,246 -598,180 -652,098 -730,071 -807,484
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,976 9,980 9,958 9,751 9,537
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,244 11,244 11,244 11,244 217,016
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,268 -1,264 -1,286 -1,493 -207,479
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,876,847 366,277 122,694 89,128 1,744,956
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,876,839 320,645 103,139 79,386 1,744,956
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 8 45,633 19,555 9,742 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,894,934 66,795,663 78,487,929 86,594,661 88,386,868
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,830,395 29,231,858 27,297,582 29,325,965 32,848,859
I. Nợ ngắn hạn 20,407,345 26,940,445 26,015,467 28,442,061 31,984,097
1. Vay và nợ ngắn 9,969,279 9,829,181 8,954,406 10,970,334 15,856,526
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,004,931 9,449,888 14,835,754 14,616,089 14,473,449
4. Người mua trả tiền trước 4,318 2,788 37,920 246,762 24,566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 951,337 1,658,614 1,396,349 1,613,752 1,146,348
6. Phải trả người lao động 110,891 110,643 225,005 231,738 193,260
7. Chi phí phải trả 310,580 355,734 429,138 592,093 44,823
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,905,379 5,336,017 32,685 56,504 52,740
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,423,050 2,291,413 1,282,115 883,904 864,762
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,771 0 100 66 66
4. Vay và nợ dài hạn 3,022,122 942,639 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,289 10,289 10,289 10,289 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31,064,539 37,563,805 51,190,347 57,268,696 55,538,009
I. Vốn chủ sở hữu 31,064,539 37,563,805 51,190,347 57,268,696 55,538,009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,004,996 31,004,996 31,004,996 31,004,996 31,004,996
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,440 2,440 5,598,761 10,047,968 12,674,502
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 107 107 107 107 107
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,902 6,562,174 14,651,542 16,340,184 11,826,112
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,631 196,870 104,066 113,826 191,812
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 29,093 -5,912 -65,058 -124,559 32,292
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,894,934 66,795,663 78,487,929 86,594,661 88,386,868