TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,997,222
|
44,544,299
|
58,471,339
|
68,680,528
|
71,515,534
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,792,514
|
16,345,674
|
22,853,096
|
17,000,621
|
28,994,991
|
1. Tiền
|
292,781
|
387,672
|
254,094
|
673,819
|
559,488
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,499,732
|
15,958,002
|
22,599,002
|
16,326,802
|
28,435,502
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
958,166
|
4,189,569
|
2,172,266
|
21,121,666
|
14,022,266
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,814,097
|
13,600,572
|
16,553,037
|
14,954,715
|
12,456,881
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,634,855
|
13,251,104
|
16,097,812
|
13,986,169
|
11,894,582
|
2. Trả trước cho người bán
|
116,448
|
250,147
|
350,150
|
539,957
|
283,466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
63,663
|
99,685
|
105,439
|
431,903
|
278,833
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-869
|
-364
|
-364
|
-3,314
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,386,689
|
10,358,095
|
16,809,029
|
15,530,867
|
15,890,950
|
1. Hàng tồn kho
|
8,408,722
|
10,376,585
|
16,953,936
|
15,654,603
|
15,890,950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-22,033
|
-18,490
|
-144,906
|
-123,736
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45,756
|
50,389
|
83,910
|
72,659
|
150,446
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,321
|
44,655
|
78,264
|
66,460
|
61,548
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
134
|
0
|
5,646
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,302
|
5,734
|
0
|
6,199
|
88,898
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,897,712
|
22,251,364
|
20,016,590
|
17,914,133
|
16,871,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
533,510
|
533,510
|
534,036
|
548,633
|
548,658
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
533,510
|
533,510
|
534,036
|
548,633
|
548,658
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,375,535
|
20,136,092
|
18,075,350
|
16,071,414
|
13,215,683
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22,092,837
|
19,918,068
|
17,885,160
|
15,826,906
|
13,020,136
|
- Nguyên giá
|
47,379,786
|
47,445,943
|
47,550,903
|
47,677,877
|
46,262,788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,286,948
|
-27,527,875
|
-29,665,743
|
-31,850,970
|
-33,242,652
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
282,697
|
218,025
|
190,190
|
244,508
|
195,547
|
- Nguyên giá
|
810,944
|
816,205
|
842,288
|
974,578
|
1,003,030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-528,246
|
-598,180
|
-652,098
|
-730,071
|
-807,484
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,976
|
9,980
|
9,958
|
9,751
|
9,537
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,244
|
11,244
|
11,244
|
11,244
|
217,016
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,268
|
-1,264
|
-1,286
|
-1,493
|
-207,479
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,876,847
|
366,277
|
122,694
|
89,128
|
1,744,956
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,876,839
|
320,645
|
103,139
|
79,386
|
1,744,956
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8
|
45,633
|
19,555
|
9,742
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55,894,934
|
66,795,663
|
78,487,929
|
86,594,661
|
88,386,868
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,830,395
|
29,231,858
|
27,297,582
|
29,325,965
|
32,848,859
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,407,345
|
26,940,445
|
26,015,467
|
28,442,061
|
31,984,097
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,969,279
|
9,829,181
|
8,954,406
|
10,970,334
|
15,856,526
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,004,931
|
9,449,888
|
14,835,754
|
14,616,089
|
14,473,449
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,318
|
2,788
|
37,920
|
246,762
|
24,566
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
951,337
|
1,658,614
|
1,396,349
|
1,613,752
|
1,146,348
|
6. Phải trả người lao động
|
110,891
|
110,643
|
225,005
|
231,738
|
193,260
|
7. Chi phí phải trả
|
310,580
|
355,734
|
429,138
|
592,093
|
44,823
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,905,379
|
5,336,017
|
32,685
|
56,504
|
52,740
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,423,050
|
2,291,413
|
1,282,115
|
883,904
|
864,762
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,771
|
0
|
100
|
66
|
66
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,022,122
|
942,639
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,289
|
10,289
|
10,289
|
10,289
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,064,539
|
37,563,805
|
51,190,347
|
57,268,696
|
55,538,009
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,064,539
|
37,563,805
|
51,190,347
|
57,268,696
|
55,538,009
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,004,996
|
31,004,996
|
31,004,996
|
31,004,996
|
31,004,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,440
|
2,440
|
5,598,761
|
10,047,968
|
12,674,502
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
107
|
107
|
107
|
107
|
107
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,902
|
6,562,174
|
14,651,542
|
16,340,184
|
11,826,112
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
150,631
|
196,870
|
104,066
|
113,826
|
191,812
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
29,093
|
-5,912
|
-65,058
|
-124,559
|
32,292
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55,894,934
|
66,795,663
|
78,487,929
|
86,594,661
|
88,386,868
|