I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,842,434
|
6,977,449
|
15,298,904
|
9,485,569
|
680,185
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,420,232
|
1,857,322
|
1,732,431
|
241,302
|
451,362
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,551,979
|
2,309,059
|
2,192,820
|
2,268,945
|
2,220,785
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,207
|
-5,340
|
436,877
|
155,146
|
-124,709
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-73,940
|
-298,099
|
-243,382
|
-870,017
|
-265,612
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-377,663
|
-555,110
|
-907,096
|
-1,600,426
|
-1,639,895
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
326,063
|
406,811
|
253,213
|
287,655
|
260,793
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-422,202
|
8,834,771
|
17,031,335
|
9,726,871
|
1,131,547
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,005,174
|
-6,031,140
|
-2,764,524
|
1,847,640
|
2,269,928
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
122,107
|
-1,925,183
|
-6,428,256
|
1,304,908
|
-236,347
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
547,003
|
6,740,515
|
-649,626
|
603,785
|
-627,306
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,578,640
|
1,519,189
|
186,769
|
35,640
|
-1,603,667
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-272,988
|
-345,930
|
-199,126
|
-233,996
|
-227,416
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-58,485
|
-193,399
|
-917,747
|
-886,536
|
-522,548
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,550
|
6,803
|
11,511
|
0
|
3,442
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-104,045
|
-134,926
|
-204,279
|
-726,641
|
-283,087
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
248,474
|
8,470,701
|
6,066,056
|
11,671,671
|
-95,454
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-98,700
|
-62,440
|
-123,097
|
-229,573
|
-520,909
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,725
|
0
|
0
|
1,469
|
1,511
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-854,166
|
-6,697,806
|
-7,826,100
|
-29,789,400
|
-24,507,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,466,403
|
9,843,403
|
10,840,000
|
31,607,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
372,923
|
516,078
|
897,428
|
1,303,446
|
1,409,755
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-576,218
|
-2,777,765
|
2,791,730
|
-17,874,059
|
7,989,757
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,530,338
|
87,252,250
|
77,968,652
|
95,396,378
|
105,385,798
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,758,383
|
-89,390,039
|
-79,886,258
|
-93,407,413
|
-99,372,437
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,895
|
-1,725
|
-419,763
|
-2,163,882
|
-2,165,515
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,770,061
|
-2,139,514
|
-2,337,369
|
-174,917
|
3,847,846
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,442,316
|
3,553,423
|
6,520,417
|
-6,377,305
|
11,742,148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,352,398
|
12,792,514
|
16,345,665
|
22,853,096
|
17,000,621
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,201
|
-262
|
-12,995
|
524,830
|
252,207
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,792,513
|
16,345,674
|
22,853,097
|
17,000,621
|
28,994,977
|