I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,546,231
|
1,271,379
|
840,232
|
-1,329,332
|
-102,044
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-523,224
|
82,897
|
-49,069
|
398,101
|
22,383
|
- Khấu hao TSCĐ
|
572,962
|
560,738
|
554,679
|
552,329
|
553,040
|
- Các khoản dự phòng
|
-600,777
|
-76,465
|
67,120
|
177,336
|
-289,750
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-156,078
|
-103,380
|
-44,806
|
-114,942
|
-2,484
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-424,066
|
-355,323
|
-676,339
|
-287,025
|
-321,208
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84,734
|
57,327
|
50,277
|
70,404
|
82,785
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,023,007
|
1,354,276
|
791,164
|
-931,231
|
-79,661
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
918,542
|
6,791,991
|
-6,161,726
|
4,168,569
|
-2,537,396
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,370,990
|
7,394,371
|
-6,134,830
|
-3,548,694
|
2,057,775
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,266,856
|
-11,344,204
|
5,811,926
|
4,950,198
|
-47,128
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,854
|
6,137
|
-1,651,939
|
167,109
|
-125,773
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-68,532
|
-40,463
|
-26,373
|
-65,771
|
-94,809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-529,931
|
-278,532
|
-171,929
|
-2
|
-72,084
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,000
|
2,326
|
|
2,441
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-123,013
|
-124,203
|
-51,148
|
-59,617
|
-50,445
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-670,939
|
3,760,373
|
-7,592,531
|
4,680,561
|
-947,080
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93,120
|
-53,570
|
-173,811
|
-118,420
|
-171,886
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,469
|
1,001
|
511
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,637,400
|
-8,257,600
|
-2,300,000
|
-11,350,000
|
-2,600,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,425,400
|
10,857,000
|
7,000,000
|
11,050,000
|
2,700,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
338,568
|
431,451
|
279,116
|
434,427
|
264,761
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,965,452
|
2,978,282
|
4,805,815
|
16,007
|
192,875
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,568,131
|
25,453,989
|
21,522,867
|
26,655,585
|
31,753,357
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,648,766
|
-27,506,511
|
-14,425,643
|
-27,423,671
|
-30,016,612
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
7,601
|
|
|
-1,964
|
-2,163,551
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,926,966
|
-2,052,522
|
7,097,224
|
-770,051
|
-426,805
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,709,425
|
4,686,133
|
4,310,508
|
3,926,517
|
-1,181,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,560,747
|
17,000,621
|
21,812,934
|
26,142,224
|
30,159,344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
149,299
|
126,180
|
18,781
|
90,603
|
16,643
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,000,621
|
21,812,934
|
26,142,223
|
30,159,344
|
28,994,977
|