単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,689,342 24,428,608 31,945,857 35,968,283 31,894,592
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 30,689,342 24,428,608 31,945,857 35,968,283 31,894,592
Giá vốn hàng bán 29,433,739 23,930,401 33,415,461 35,816,210 31,512,257
Lợi nhuận gộp 1,255,604 498,207 -1,469,604 152,074 382,335
Doanh thu hoạt động tài chính 520,333 745,783 553,742 410,155 464,519
Chi phí tài chính 256,078 138,040 125,430 280,359 102,819
Trong đó: Chi phí lãi vay 57,327 50,277 70,404 82,785 65,276
Chi phí bán hàng 147,941 125,274 164,344 214,467 156,767
Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,191 144,808 128,663 177,384 126,044
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,260,727 835,868 -1,334,299 -109,983 461,224
Thu nhập khác 11,944 4,741 5,238 8,140 10,295
Chi phí khác 1,292 377 271 201
Lợi nhuận khác 10,652 4,364 4,968 7,939 10,295
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,271,379 840,232 -1,329,332 -102,044 471,519
Chi phí thuế TNDN hiện hành 146,187 71,686 -119,841 -12,918 72,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,742 0
Chi phí thuế TNDN 155,929 71,686 -119,841 -12,918 72,069
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,115,450 768,546 -1,209,491 -89,126 399,450
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -28,370 799 676 717 731
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,143,820 767,747 -1,210,167 -89,843 398,719
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)