Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,932,747
|
30,689,342
|
24,428,608
|
31,945,857
|
35,968,283
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
41,932,747
|
30,689,342
|
24,428,608
|
31,945,857
|
35,968,283
|
Giá vốn hàng bán
|
39,404,043
|
29,433,739
|
23,930,401
|
33,415,461
|
35,816,210
|
Lợi nhuận gộp
|
2,528,705
|
1,255,604
|
498,207
|
-1,469,604
|
152,074
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
959,361
|
520,333
|
745,783
|
553,742
|
410,155
|
Chi phí tài chính
|
351,076
|
256,078
|
138,040
|
125,430
|
280,359
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84,734
|
57,327
|
50,277
|
70,404
|
82,785
|
Chi phí bán hàng
|
356,282
|
147,941
|
125,274
|
164,344
|
214,467
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
242,748
|
111,191
|
144,808
|
128,663
|
177,384
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,537,959
|
1,260,727
|
835,868
|
-1,334,299
|
-109,983
|
Thu nhập khác
|
8,581
|
11,944
|
4,741
|
5,238
|
8,140
|
Chi phí khác
|
308
|
1,292
|
377
|
271
|
201
|
Lợi nhuận khác
|
8,273
|
10,652
|
4,364
|
4,968
|
7,939
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,546,231
|
1,271,379
|
840,232
|
-1,329,332
|
-102,044
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
277,363
|
146,187
|
71,686
|
-119,841
|
-12,918
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
9,742
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
277,363
|
155,929
|
71,686
|
-119,841
|
-12,918
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,268,868
|
1,115,450
|
768,546
|
-1,209,491
|
-89,126
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-10,277
|
-28,370
|
799
|
676
|
717
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,279,145
|
1,143,820
|
767,747
|
-1,210,167
|
-89,843
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|