Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,428,608
|
31,945,857
|
35,968,283
|
31,894,592
|
36,772,243
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
24,428,608
|
31,945,857
|
35,968,283
|
31,894,592
|
36,772,243
|
Giá vốn hàng bán
|
23,930,401
|
33,415,461
|
35,816,210
|
31,512,257
|
35,741,878
|
Lợi nhuận gộp
|
498,207
|
-1,469,604
|
152,074
|
382,335
|
1,030,365
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
745,783
|
553,742
|
410,155
|
464,519
|
445,537
|
Chi phí tài chính
|
138,040
|
125,430
|
280,359
|
102,819
|
121,829
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50,277
|
70,404
|
82,785
|
65,276
|
60,630
|
Chi phí bán hàng
|
125,274
|
164,344
|
214,467
|
156,767
|
190,423
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
144,808
|
128,663
|
177,384
|
126,044
|
189,999
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
835,868
|
-1,334,299
|
-109,983
|
461,224
|
973,650
|
Thu nhập khác
|
4,741
|
5,238
|
8,140
|
10,295
|
7,724
|
Chi phí khác
|
377
|
271
|
201
|
|
140
|
Lợi nhuận khác
|
4,364
|
4,968
|
7,939
|
10,295
|
7,584
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
840,232
|
-1,329,332
|
-102,044
|
471,519
|
981,234
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71,686
|
-119,841
|
-12,918
|
72,069
|
134,322
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
71,686
|
-119,841
|
-12,918
|
72,069
|
134,322
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
768,546
|
-1,209,491
|
-89,126
|
399,450
|
846,912
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
799
|
676
|
717
|
731
|
1,023
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
767,747
|
-1,210,167
|
-89,843
|
398,719
|
845,889
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|