単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,428,608 31,945,857 35,968,283 31,894,592 36,772,243
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 24,428,608 31,945,857 35,968,283 31,894,592 36,772,243
Giá vốn hàng bán 23,930,401 33,415,461 35,816,210 31,512,257 35,741,878
Lợi nhuận gộp 498,207 -1,469,604 152,074 382,335 1,030,365
Doanh thu hoạt động tài chính 745,783 553,742 410,155 464,519 445,537
Chi phí tài chính 138,040 125,430 280,359 102,819 121,829
Trong đó: Chi phí lãi vay 50,277 70,404 82,785 65,276 60,630
Chi phí bán hàng 125,274 164,344 214,467 156,767 190,423
Chi phí quản lý doanh nghiệp 144,808 128,663 177,384 126,044 189,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 835,868 -1,334,299 -109,983 461,224 973,650
Thu nhập khác 4,741 5,238 8,140 10,295 7,724
Chi phí khác 377 271 201 140
Lợi nhuận khác 4,364 4,968 7,939 10,295 7,584
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 840,232 -1,329,332 -102,044 471,519 981,234
Chi phí thuế TNDN hiện hành 71,686 -119,841 -12,918 72,069 134,322
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 71,686 -119,841 -12,918 72,069 134,322
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 768,546 -1,209,491 -89,126 399,450 846,912
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 799 676 717 731 1,023
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 767,747 -1,210,167 -89,843 398,719 845,889
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)