単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,932,747 30,689,342 24,428,608 31,945,857 35,968,283
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 41,932,747 30,689,342 24,428,608 31,945,857 35,968,283
Giá vốn hàng bán 39,404,043 29,433,739 23,930,401 33,415,461 35,816,210
Lợi nhuận gộp 2,528,705 1,255,604 498,207 -1,469,604 152,074
Doanh thu hoạt động tài chính 959,361 520,333 745,783 553,742 410,155
Chi phí tài chính 351,076 256,078 138,040 125,430 280,359
Trong đó: Chi phí lãi vay 84,734 57,327 50,277 70,404 82,785
Chi phí bán hàng 356,282 147,941 125,274 164,344 214,467
Chi phí quản lý doanh nghiệp 242,748 111,191 144,808 128,663 177,384
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,537,959 1,260,727 835,868 -1,334,299 -109,983
Thu nhập khác 8,581 11,944 4,741 5,238 8,140
Chi phí khác 308 1,292 377 271 201
Lợi nhuận khác 8,273 10,652 4,364 4,968 7,939
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,546,231 1,271,379 840,232 -1,329,332 -102,044
Chi phí thuế TNDN hiện hành 277,363 146,187 71,686 -119,841 -12,918
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 9,742 0
Chi phí thuế TNDN 277,363 155,929 71,686 -119,841 -12,918
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,268,868 1,115,450 768,546 -1,209,491 -89,126
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -10,277 -28,370 799 676 717
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,279,145 1,143,820 767,747 -1,210,167 -89,843
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)