単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,945,857 35,968,283 31,894,592 36,772,243 35,290,235
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 31,945,857 35,968,283 31,894,592 36,772,243 35,290,235
Giá vốn hàng bán 33,415,461 35,816,210 31,512,257 35,741,878 34,281,708
Lợi nhuận gộp -1,469,604 152,074 382,335 1,030,365 1,008,527
Doanh thu hoạt động tài chính 553,742 410,155 464,519 445,537 552,907
Chi phí tài chính 125,430 280,359 102,819 121,829 163,754
Trong đó: Chi phí lãi vay 70,404 82,785 65,276 60,630 73,463
Chi phí bán hàng 164,344 214,467 156,767 190,423 195,073
Chi phí quản lý doanh nghiệp 128,663 177,384 126,044 189,999 145,723
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,334,299 -109,983 461,224 973,650 1,056,884
Thu nhập khác 5,238 8,140 10,295 7,724 5,845
Chi phí khác 271 201 140 11,423
Lợi nhuận khác 4,968 7,939 10,295 7,584 -5,578
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,329,332 -102,044 471,519 981,234 1,051,306
Chi phí thuế TNDN hiện hành -119,841 -12,918 72,069 134,322 142,711
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -119,841 -12,918 72,069 134,322 142,711
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,209,491 -89,126 399,450 846,912 908,595
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 676 717 731 1,023 1,049
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,210,167 -89,843 398,719 845,889 907,546
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)