DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,24 | 3,29 | 1,53 | 7,77 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,85 | 1,39 | 0,55 | 2,54 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,21 | 0,98 | 1,21 | 1,25 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,41 | 2,30 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 299,41 | 236,11 | 280,54 | 319,48 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -9,66 | -21,14 | 18,82 | 13,88 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,00 | 30,95 | 24,74 | 32,53 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4,59 | 3,73 | 2,26 | 4,95 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,32 | 49,20 | 32,29 | 66,38 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,47 | 75,56 | 75,49 | 77,37 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,69 | 8,26 | 22,75 | 37,25 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 284,76 | 382,43 | 264,90 | 259,89 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,56 | 41,98 | 27,96 | 35,82 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,73 | 288,41 | 237,19 | 236,40 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,28 | 46,62 | 51,86 | 55,88 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,33 | 1,40 | 1,37 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,07 | 0,19 | 0,34 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,21 | 0,19 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,41 | 1,30 | 1,45 |