DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,73 | 5,00 | 4,77 | 4,81 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,74 | 2,20 | 1,92 | 1,67 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,45 | 0,94 | 1,03 | 1,22 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,34 | 2,41 | 2,41 | 2,35 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.202,12 | 726,18 | 783,94 | 919,29 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 1,76 | -39,59 | 7,95 | 17,27 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,64 | 9,98 | 9,25 | 8,50 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 5,70 | 4,94 | 4,38 | 3,47 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,71 | 58,90 | 55,33 | 61,98 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,43 | 75,55 | 79,22 | 77,67 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,55 | 155,04 | 154,47 | 123,46 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 71,33 | 99,33 | 84,95 | 69,40 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,07 | 102,46 | 119,77 | 93,91 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,97 | 259,86 | 244,90 | 210,99 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,20 | 32,30 | 31,77 | 35,80 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,06 | 1,07 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,72 | 0,74 | 0,76 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,31 | 0,29 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,62 | 1,62 | 1,56 |