DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,33 | 3,40 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,26 | 2,28 | 1,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,74 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 2,00 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 328,45 | 370,85 | 162,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,81 | 12,91 | -56,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,10 | 10,99 | 19,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,42 | 3,29 | 2,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,70 | 89,30 | 63,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,56 | 77,81 | 83,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,20 | 48,98 | 111,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,31 | 11,24 | 55,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,15 | 8,38 | 23,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 120,44 | 75,13 | 181,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 78,46 | 89,63 | 94,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,42 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 1,21 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,39 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,57 | 1,00 | 1,11 |