DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,37 | 9,27 | 6,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,85 | 30,60 | 24,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,21 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,46 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 205,74 | 537,38 | 514,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,90 | 161,19 | -4,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,11 | 44,38 | 41,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,74 | 38,97 | 32,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -21,68 | 98,42 | 95,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 1.767,03 | 79,78 | 79,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 318,22 | 149,17 | 159,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 321,88 | 267,09 | 233,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,15 | 26,86 | 13,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 657,47 | 389,62 | 407,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.150,56 | 1.656,39 | 1.746,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,47 | 3,60 | 4,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,38 | 2,17 | 2,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,12 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,64 | 0,59 |