DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,80 | 0,61 | -0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,38 | 4,70 | -2,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,17 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 323,10 | 177,52 | 205,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 227,49 | -45,06 | 15,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,53 | 14,56 | 9,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,30 | 7,33 | 0,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,97 | 83,49 | -21,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,74 | 76,82 | 1.767,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,47 | 255,37 | 318,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 168,75 | 338,71 | 321,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,42 | 13,97 | 30,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 366,13 | 616,44 | 657,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 892,75 | 922,62 | 1.150,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,21 | 4,34 | 4,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,83 | 2,21 | 2,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,26 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,32 | 0,31 |