DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18.89 | 16.29 | 13.26 | 11.67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24.09 | 21.43 | 19.27 | 16.77 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.35 | 0.29 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.28 | 2.18 | 2.36 | 2.50 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,115.57 | 3,483.75 | 3,525.89 | 3,958.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.98 | 11.82 | 1.21 | 12.28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42.20 | 40.79 | 44.28 | 42.77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32.54 | 28.95 | 31.29 | 27.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84.74 | 83.09 | 68.79 | 69.27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.37 | 89.07 | 89.53 | 89.61 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 106.67 | 95.56 | 80.82 | 157.84 |
Thời gian tồn kho | Date | 141.42 | 126.31 | 171.53 | 198.65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 40.08 | 32.50 | 84.12 | 58.41 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 318.50 | 291.92 | 280.11 | 412.44 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 710.77 | 797.17 | 321.06 | 1,075.65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.35 | 1.40 | 1.13 | 1.32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.99 | 1.04 | 0.71 | 0.92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.70 | 0.72 | 0.78 | 0.68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.30 | 1.19 | 1.40 | 1.53 |