DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.70 | 1.47 | 5.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.40 | 1.03 | 4.76 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.56 | 0.70 | 0.54 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.17 | 2.05 | 1.97 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 164.77 | 198.00 | 154.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0.26 | 20.17 | -21.88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.38 | 19.31 | 26.07 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0.40 | 1.70 | 5.79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 342.36 | 70.08 | 91.63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101.71 | 85.94 | 89.59 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 30.42 | 35.20 | 36.71 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 122.50 | 84.65 | 119.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 15.73 | 14.88 | 28.25 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 137.72 | 109.23 | 142.91 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 94.11 | 97.70 | 105.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.61 | 1.70 | 1.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.45 | 0.64 | 0.67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.16 | 0.16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.17 | 1.05 | 0.97 |