単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 331,314 390,008 433,392 353,102 242,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,574 11,608 12,151 13,399 22,143
1. Tiền 13,574 11,608 12,151 13,399 22,143
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 7,502
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,953 92,400 66,681 62,851 61,948
1. Phải thu khách hàng 57,617 91,004 62,075 60,699 55,264
2. Trả trước cho người bán 5,912 3,090 6,050 3,549 7,482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,081 7,341 7,207 7,219 8,160
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,656 -9,035 -8,651 -8,616 -8,958
IV. Tổng hàng tồn kho 248,937 274,148 346,452 274,032 145,314
1. Hàng tồn kho 251,956 279,805 350,087 277,869 148,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,019 -5,658 -3,635 -3,836 -2,940
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,850 11,853 8,108 2,820 5,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 727 1,010 2,416 1,912 2,436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,982 10,371 5,692 603 2,175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,141 472 0 305 481
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,094 64,785 56,682 49,748 44,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 650 950 598 598 670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 650 950 598 598 670
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55,331 58,726 51,967 45,843 40,860
1. Tài sản cố định hữu hình 41,388 45,267 38,619 32,889 28,049
- Nguyên giá 140,231 152,098 150,089 146,405 147,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,843 -106,831 -111,469 -113,516 -119,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,943 13,459 13,348 12,954 12,811
- Nguyên giá 14,679 14,679 15,056 15,056 15,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -736 -1,220 -1,708 -2,101 -2,245
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,496 5,109 4,117 3,306 3,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,496 5,109 4,117 3,306 3,128
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 397,409 454,793 490,074 402,850 286,658
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 267,790 307,006 342,370 251,076 140,709
I. Nợ ngắn hạn 262,510 302,100 337,398 246,128 135,713
1. Vay và nợ ngắn 119,853 158,927 235,866 186,135 76,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 111,856 94,610 63,347 27,603 34,520
4. Người mua trả tiền trước 2,320 3,192 3,772 2,879 1,684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,823 7,514 5,026 5,392 3,011
6. Phải trả người lao động 3,716 10,122 13,494 9,550 8,155
7. Chi phí phải trả 9,796 18,716 10,104 9,269 9,344
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,553 1,869 1,441 1,442 1,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3,400 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,280 4,906 4,972 4,948 4,996
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 283 373 373 283 301
4. Vay và nợ dài hạn 1,140 490 370 250 130
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,858 4,044 4,230 4,416 4,565
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 129,619 147,787 147,704 151,773 145,949
I. Vốn chủ sở hữu 129,619 147,787 147,704 151,773 145,949
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753 15,753 15,753 15,753 15,753
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,020 29,020 29,020 29,020 29,020
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,845 53,013 52,931 57,000 51,176
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,592 3,751 4,348 3,858 1,696
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 397,409 454,793 490,074 402,850 286,658