TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
331,314
|
390,008
|
433,392
|
353,102
|
242,000
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,574
|
11,608
|
12,151
|
13,399
|
22,143
|
1. Tiền
|
13,574
|
11,608
|
12,151
|
13,399
|
22,143
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,502
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61,953
|
92,400
|
66,681
|
62,851
|
61,948
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,617
|
91,004
|
62,075
|
60,699
|
55,264
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,912
|
3,090
|
6,050
|
3,549
|
7,482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,081
|
7,341
|
7,207
|
7,219
|
8,160
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,656
|
-9,035
|
-8,651
|
-8,616
|
-8,958
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
248,937
|
274,148
|
346,452
|
274,032
|
145,314
|
1. Hàng tồn kho
|
251,956
|
279,805
|
350,087
|
277,869
|
148,254
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,019
|
-5,658
|
-3,635
|
-3,836
|
-2,940
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,850
|
11,853
|
8,108
|
2,820
|
5,093
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
727
|
1,010
|
2,416
|
1,912
|
2,436
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,982
|
10,371
|
5,692
|
603
|
2,175
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,141
|
472
|
0
|
305
|
481
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,094
|
64,785
|
56,682
|
49,748
|
44,658
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
650
|
950
|
598
|
598
|
670
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
650
|
950
|
598
|
598
|
670
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55,331
|
58,726
|
51,967
|
45,843
|
40,860
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,388
|
45,267
|
38,619
|
32,889
|
28,049
|
- Nguyên giá
|
140,231
|
152,098
|
150,089
|
146,405
|
147,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98,843
|
-106,831
|
-111,469
|
-113,516
|
-119,530
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,943
|
13,459
|
13,348
|
12,954
|
12,811
|
- Nguyên giá
|
14,679
|
14,679
|
15,056
|
15,056
|
15,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-736
|
-1,220
|
-1,708
|
-2,101
|
-2,245
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,496
|
5,109
|
4,117
|
3,306
|
3,128
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,496
|
5,109
|
4,117
|
3,306
|
3,128
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
397,409
|
454,793
|
490,074
|
402,850
|
286,658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
267,790
|
307,006
|
342,370
|
251,076
|
140,709
|
I. Nợ ngắn hạn
|
262,510
|
302,100
|
337,398
|
246,128
|
135,713
|
1. Vay và nợ ngắn
|
119,853
|
158,927
|
235,866
|
186,135
|
76,152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
111,856
|
94,610
|
63,347
|
27,603
|
34,520
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,320
|
3,192
|
3,772
|
2,879
|
1,684
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,823
|
7,514
|
5,026
|
5,392
|
3,011
|
6. Phải trả người lao động
|
3,716
|
10,122
|
13,494
|
9,550
|
8,155
|
7. Chi phí phải trả
|
9,796
|
18,716
|
10,104
|
9,269
|
9,344
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,553
|
1,869
|
1,441
|
1,442
|
1,151
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3,400
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,280
|
4,906
|
4,972
|
4,948
|
4,996
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
283
|
373
|
373
|
283
|
301
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,140
|
490
|
370
|
250
|
130
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,858
|
4,044
|
4,230
|
4,416
|
4,565
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
129,619
|
147,787
|
147,704
|
151,773
|
145,949
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
129,619
|
147,787
|
147,704
|
151,773
|
145,949
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,845
|
53,013
|
52,931
|
57,000
|
51,176
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,592
|
3,751
|
4,348
|
3,858
|
1,696
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
397,409
|
454,793
|
490,074
|
402,850
|
286,658
|