TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
353,102
|
316,761
|
248,694
|
237,016
|
242,263
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,399
|
15,711
|
14,731
|
13,254
|
22,143
|
1. Tiền
|
13,399
|
15,711
|
14,731
|
12,251
|
22,143
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1,003
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,502
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,851
|
74,293
|
54,926
|
76,389
|
62,227
|
1. Phải thu khách hàng
|
60,699
|
72,680
|
53,313
|
72,368
|
55,264
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,549
|
2,927
|
3,124
|
5,525
|
7,753
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,219
|
7,302
|
7,097
|
7,104
|
8,160
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,616
|
-8,616
|
-8,608
|
-8,608
|
-8,951
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
274,032
|
223,849
|
174,386
|
143,009
|
145,325
|
1. Hàng tồn kho
|
277,869
|
227,236
|
178,481
|
146,813
|
148,254
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,836
|
-3,386
|
-4,095
|
-3,804
|
-2,929
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,820
|
2,908
|
4,650
|
4,363
|
5,065
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,912
|
1,817
|
3,057
|
3,025
|
2,443
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
603
|
717
|
1,024
|
973
|
2,175
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
305
|
374
|
569
|
366
|
447
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,748
|
47,995
|
46,825
|
45,276
|
44,651
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
598
|
598
|
670
|
670
|
670
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
598
|
598
|
670
|
670
|
670
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45,843
|
44,269
|
42,883
|
41,478
|
40,860
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,889
|
31,410
|
30,049
|
28,655
|
28,049
|
- Nguyên giá
|
147,049
|
146,467
|
146,612
|
146,707
|
147,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114,160
|
-115,057
|
-116,564
|
-118,052
|
-119,530
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,954
|
12,859
|
12,834
|
12,823
|
12,811
|
- Nguyên giá
|
15,056
|
15,056
|
15,056
|
15,056
|
15,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,101
|
-2,196
|
-2,221
|
-2,233
|
-2,245
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,306
|
3,128
|
3,272
|
3,128
|
3,121
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,306
|
3,128
|
3,272
|
3,128
|
3,121
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
402,850
|
364,756
|
295,519
|
282,292
|
286,913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
251,023
|
218,770
|
159,545
|
144,286
|
141,550
|
I. Nợ ngắn hạn
|
246,075
|
213,815
|
154,582
|
139,316
|
136,572
|
1. Vay và nợ ngắn
|
186,135
|
168,892
|
106,416
|
74,956
|
76,152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,603
|
22,026
|
22,919
|
25,808
|
34,943
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,879
|
3,114
|
1,959
|
1,958
|
1,871
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,339
|
2,054
|
3,938
|
10,537
|
3,242
|
6. Phải trả người lao động
|
9,550
|
4,386
|
4,707
|
5,413
|
4,148
|
7. Chi phí phải trả
|
9,269
|
10,473
|
11,248
|
17,543
|
13,351
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,442
|
1,465
|
1,455
|
1,393
|
1,169
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,948
|
4,955
|
4,963
|
4,970
|
4,978
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
283
|
283
|
283
|
283
|
283
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
250
|
220
|
190
|
160
|
130
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,416
|
4,453
|
4,490
|
4,528
|
4,565
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,826
|
145,986
|
135,974
|
138,006
|
145,364
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,826
|
145,986
|
135,974
|
138,006
|
145,364
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57,052
|
51,212
|
41,200
|
43,232
|
50,590
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,858
|
1,404
|
1,939
|
1,710
|
1,696
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
402,850
|
364,756
|
295,519
|
282,292
|
286,913
|