|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237,016
|
242,263
|
229,761
|
260,137
|
295,639
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,254
|
22,143
|
15,821
|
14,760
|
13,407
|
|
1. Tiền
|
12,251
|
22,143
|
15,821
|
14,760
|
13,407
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,003
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
7,502
|
7,502
|
7,502
|
23,058
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76,389
|
62,227
|
40,602
|
50,560
|
63,526
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
72,368
|
55,264
|
40,430
|
46,279
|
57,532
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,525
|
7,753
|
1,678
|
6,074
|
7,810
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,104
|
8,160
|
7,122
|
6,964
|
6,940
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,608
|
-8,951
|
-8,628
|
-8,756
|
-8,756
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143,009
|
145,325
|
160,929
|
182,894
|
189,118
|
|
1. Hàng tồn kho
|
146,813
|
148,254
|
162,845
|
184,752
|
191,599
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,804
|
-2,929
|
-1,915
|
-1,858
|
-2,482
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,363
|
5,065
|
4,907
|
4,420
|
6,531
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,025
|
2,443
|
2,330
|
1,907
|
1,945
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
973
|
2,175
|
2,054
|
2,073
|
4,586
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
366
|
447
|
524
|
441
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45,276
|
44,651
|
43,003
|
41,874
|
48,591
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
670
|
670
|
670
|
652
|
554
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
670
|
670
|
670
|
652
|
554
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
41,478
|
40,860
|
39,431
|
38,116
|
44,972
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,655
|
28,049
|
26,632
|
25,329
|
32,197
|
|
- Nguyên giá
|
146,707
|
147,579
|
147,579
|
147,618
|
148,469
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,052
|
-119,530
|
-120,948
|
-122,289
|
-116,272
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,823
|
12,811
|
12,799
|
12,787
|
12,776
|
|
- Nguyên giá
|
15,056
|
15,056
|
15,056
|
15,056
|
15,056
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,233
|
-2,245
|
-2,256
|
-2,268
|
-2,280
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,128
|
3,121
|
2,902
|
2,613
|
3,030
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,128
|
3,121
|
2,902
|
2,613
|
3,030
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
282,292
|
286,913
|
272,764
|
302,011
|
344,230
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
144,286
|
141,550
|
127,209
|
152,289
|
186,863
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
139,316
|
136,572
|
122,200
|
146,612
|
175,773
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
74,956
|
76,152
|
53,557
|
65,005
|
73,752
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
25,808
|
34,943
|
46,738
|
48,871
|
56,773
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,958
|
1,871
|
2,491
|
4,600
|
3,077
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,537
|
3,242
|
2,626
|
8,398
|
12,845
|
|
6. Phải trả người lao động
|
5,413
|
4,148
|
3,983
|
4,616
|
9,970
|
|
7. Chi phí phải trả
|
17,543
|
13,351
|
9,933
|
12,461
|
16,492
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,393
|
1,169
|
1,217
|
1,007
|
1,211
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
4,970
|
4,978
|
5,010
|
5,677
|
11,090
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
283
|
283
|
283
|
283
|
283
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
160
|
130
|
100
|
705
|
6,056
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,528
|
4,565
|
4,627
|
4,689
|
4,752
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
138,006
|
145,364
|
145,555
|
149,722
|
157,367
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
138,006
|
145,364
|
145,555
|
149,722
|
157,367
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,232
|
50,590
|
50,781
|
54,949
|
62,593
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,710
|
1,696
|
1,654
|
1,654
|
1,654
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
282,292
|
286,913
|
272,764
|
302,011
|
344,230
|