単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 237,016 242,263 229,761 260,137 295,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,254 22,143 15,821 14,760 13,407
1. Tiền 12,251 22,143 15,821 14,760 13,407
2. Các khoản tương đương tiền 1,003 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 7,502 7,502 7,502 23,058
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,389 62,227 40,602 50,560 63,526
1. Phải thu khách hàng 72,368 55,264 40,430 46,279 57,532
2. Trả trước cho người bán 5,525 7,753 1,678 6,074 7,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,104 8,160 7,122 6,964 6,940
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,608 -8,951 -8,628 -8,756 -8,756
IV. Tổng hàng tồn kho 143,009 145,325 160,929 182,894 189,118
1. Hàng tồn kho 146,813 148,254 162,845 184,752 191,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,804 -2,929 -1,915 -1,858 -2,482
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,363 5,065 4,907 4,420 6,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,025 2,443 2,330 1,907 1,945
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 973 2,175 2,054 2,073 4,586
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 366 447 524 441 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45,276 44,651 43,003 41,874 48,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 670 670 670 652 554
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 670 670 670 652 554
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,478 40,860 39,431 38,116 44,972
1. Tài sản cố định hữu hình 28,655 28,049 26,632 25,329 32,197
- Nguyên giá 146,707 147,579 147,579 147,618 148,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,052 -119,530 -120,948 -122,289 -116,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,823 12,811 12,799 12,787 12,776
- Nguyên giá 15,056 15,056 15,056 15,056 15,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,233 -2,245 -2,256 -2,268 -2,280
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,128 3,121 2,902 2,613 3,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,128 3,121 2,902 2,613 3,030
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,292 286,913 272,764 302,011 344,230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144,286 141,550 127,209 152,289 186,863
I. Nợ ngắn hạn 139,316 136,572 122,200 146,612 175,773
1. Vay và nợ ngắn 74,956 76,152 53,557 65,005 73,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,808 34,943 46,738 48,871 56,773
4. Người mua trả tiền trước 1,958 1,871 2,491 4,600 3,077
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,537 3,242 2,626 8,398 12,845
6. Phải trả người lao động 5,413 4,148 3,983 4,616 9,970
7. Chi phí phải trả 17,543 13,351 9,933 12,461 16,492
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,393 1,169 1,217 1,007 1,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,970 4,978 5,010 5,677 11,090
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 283 283 283 283 283
4. Vay và nợ dài hạn 160 130 100 705 6,056
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,528 4,565 4,627 4,689 4,752
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138,006 145,364 145,555 149,722 157,367
I. Vốn chủ sở hữu 138,006 145,364 145,555 149,722 157,367
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753 15,753 15,753 15,753 15,753
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,020 29,020 29,020 29,020 29,020
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,232 50,590 50,781 54,949 62,593
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,710 1,696 1,654 1,654 1,654
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,292 286,913 272,764 302,011 344,230