I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,613
|
-5,481
|
-2,269
|
2,364
|
8,213
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,812
|
3,696
|
3,578
|
2,335
|
1,605
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,840
|
1,636
|
1,532
|
1,500
|
1,490
|
- Các khoản dự phòng
|
263
|
-413
|
737
|
-254
|
-494
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-313
|
239
|
-295
|
83
|
-119
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-62
|
-2
|
-3
|
-3
|
-21
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,084
|
2,237
|
1,606
|
1,010
|
750
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,425
|
-1,785
|
1,309
|
4,700
|
9,819
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,834
|
-11,502
|
18,733
|
-21,047
|
12,340
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36,629
|
50,633
|
48,754
|
31,669
|
-1,442
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,563
|
-12,391
|
4,152
|
16,492
|
-4,785
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
786
|
273
|
-1,256
|
175
|
589
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,096
|
-2,248
|
-1,627
|
-1,015
|
-748
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,533
|
-2,977
|
|
-362
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-116
|
|
-2,669
|
-230
|
-14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,893
|
20,003
|
67,397
|
30,381
|
15,759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-572
|
-62
|
-242
|
-380
|
-618
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
112
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-7,502
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59
|
2
|
3
|
3
|
21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-401
|
-60
|
-240
|
-377
|
-8,098
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
188,710
|
120,913
|
101,079
|
139,909
|
109,871
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-164,272
|
-138,547
|
-163,222
|
-171,401
|
-108,714
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-5,992
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,438
|
-17,634
|
-68,135
|
-31,492
|
1,157
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,856
|
2,310
|
-978
|
-1,488
|
8,818
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,757
|
13,399
|
15,711
|
14,731
|
13,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-501
|
2
|
-2
|
11
|
71
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,399
|
15,711
|
14,731
|
13,254
|
22,143
|