単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,364 8,213 -137 5,264 9,906
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,335 1,605 1,319 1,544 2,293
- Khấu hao TSCĐ 1,500 1,490 1,429 1,353 1,405
- Các khoản dự phòng -254 -494 -739 -420 686
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 83 -119 -117 73 58
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3 -21 -9 -7 -489
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,010 750 754 546 633
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,700 9,819 1,182 6,809 12,199
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21,047 12,340 21,282 -9,169 -15,289
- Tăng, giảm hàng tồn kho 31,669 -1,442 -14,590 -21,908 -6,847
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,492 -4,785 9,801 11,676 18,356
- Tăng giảm chi phí trả trước 175 589 332 712 -454
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,015 -748 -761 -556 -629
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -362 -918 0 -1
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -230 -14 -42 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30,381 15,759 16,287 -12,437 7,335
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -380 -618 -640 -7,742
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 480
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,502 -15,556
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 21 9 7 9
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -377 -8,098 9 -632 -22,809
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 139,909 109,871 123,744 149,846 140,253
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -171,401 -108,714 -146,367 -137,834 -126,088
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31,492 1,157 -22,624 12,012 14,165
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,488 8,818 -6,328 -1,056 -1,309
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,731 13,254 21,703 15,381 14,320
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 71 6 -5 -45
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,254 22,143 15,381 14,320 13,407