Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169,945
|
167,500
|
168,109
|
202,467
|
158,451
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,919
|
3,156
|
3,335
|
4,462
|
3,764
|
Doanh thu thuần
|
167,027
|
164,344
|
164,774
|
198,005
|
154,687
|
Giá vốn hàng bán
|
131,853
|
135,715
|
134,481
|
159,762
|
114,360
|
Lợi nhuận gộp
|
35,173
|
28,629
|
30,293
|
38,243
|
40,327
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,832
|
638
|
927
|
505
|
751
|
Chi phí tài chính
|
3,301
|
3,581
|
2,405
|
1,579
|
1,126
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,084
|
2,237
|
1,606
|
1,010
|
750
|
Chi phí bán hàng
|
22,642
|
23,350
|
22,839
|
25,964
|
24,914
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,208
|
7,743
|
8,189
|
8,664
|
7,048
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,855
|
-5,406
|
-2,214
|
2,540
|
7,990
|
Thu nhập khác
|
3,953
|
57
|
73
|
70
|
364
|
Chi phí khác
|
195
|
132
|
128
|
246
|
140
|
Lợi nhuận khác
|
3,758
|
-75
|
-55
|
-176
|
224
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,613
|
-5,481
|
-2,269
|
2,364
|
8,213
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,499
|
306
|
39
|
332
|
855
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,499
|
306
|
39
|
332
|
855
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,115
|
-5,788
|
-2,307
|
2,032
|
7,358
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,115
|
-5,788
|
-2,307
|
2,032
|
7,358
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|