単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169,945 167,500 168,109 202,467 158,451
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,919 3,156 3,335 4,462 3,764
Doanh thu thuần 167,027 164,344 164,774 198,005 154,687
Giá vốn hàng bán 131,853 135,715 134,481 159,762 114,360
Lợi nhuận gộp 35,173 28,629 30,293 38,243 40,327
Doanh thu hoạt động tài chính 1,832 638 927 505 751
Chi phí tài chính 3,301 3,581 2,405 1,579 1,126
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,084 2,237 1,606 1,010 750
Chi phí bán hàng 22,642 23,350 22,839 25,964 24,914
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,208 7,743 8,189 8,664 7,048
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,855 -5,406 -2,214 2,540 7,990
Thu nhập khác 3,953 57 73 70 364
Chi phí khác 195 132 128 246 140
Lợi nhuận khác 3,758 -75 -55 -176 224
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,613 -5,481 -2,269 2,364 8,213
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,499 306 39 332 855
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,499 306 39 332 855
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,115 -5,788 -2,307 2,032 7,358
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,115 -5,788 -2,307 2,032 7,358
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)