単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 202,467 158,451 146,855 160,402 179,640
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,462 3,764 3,212 3,191 9,901
Doanh thu thuần 198,005 154,687 143,643 157,211 169,739
Giá vốn hàng bán 159,762 114,360 109,107 120,149 126,411
Lợi nhuận gộp 38,243 40,327 34,537 37,062 43,328
Doanh thu hoạt động tài chính 505 751 889 977 593
Chi phí tài chính 1,579 1,126 1,260 1,122 1,163
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,010 750 754 546 633
Chi phí bán hàng 25,964 24,914 26,789 24,806 26,553
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,664 7,048 6,842 7,050 7,167
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,540 7,990 534 5,061 9,039
Thu nhập khác 70 364 18 258 870
Chi phí khác 246 140 689 56 2
Lợi nhuận khác -176 224 -671 203 867
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,364 8,213 -137 5,264 9,906
Chi phí thuế TNDN hiện hành 332 855 258 1,097 2,262
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 332 855 258 1,097 2,262
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,032 7,358 -395 4,167 7,644
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,032 7,358 -395 4,167 7,644
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)