|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
202,467
|
158,451
|
146,855
|
160,402
|
179,640
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,462
|
3,764
|
3,212
|
3,191
|
9,901
|
|
Doanh thu thuần
|
198,005
|
154,687
|
143,643
|
157,211
|
169,739
|
|
Giá vốn hàng bán
|
159,762
|
114,360
|
109,107
|
120,149
|
126,411
|
|
Lợi nhuận gộp
|
38,243
|
40,327
|
34,537
|
37,062
|
43,328
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
505
|
751
|
889
|
977
|
593
|
|
Chi phí tài chính
|
1,579
|
1,126
|
1,260
|
1,122
|
1,163
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,010
|
750
|
754
|
546
|
633
|
|
Chi phí bán hàng
|
25,964
|
24,914
|
26,789
|
24,806
|
26,553
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,664
|
7,048
|
6,842
|
7,050
|
7,167
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,540
|
7,990
|
534
|
5,061
|
9,039
|
|
Thu nhập khác
|
70
|
364
|
18
|
258
|
870
|
|
Chi phí khác
|
246
|
140
|
689
|
56
|
2
|
|
Lợi nhuận khác
|
-176
|
224
|
-671
|
203
|
867
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,364
|
8,213
|
-137
|
5,264
|
9,906
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
332
|
855
|
258
|
1,097
|
2,262
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
332
|
855
|
258
|
1,097
|
2,262
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,032
|
7,358
|
-395
|
4,167
|
7,644
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,032
|
7,358
|
-395
|
4,167
|
7,644
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|