DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,66 | 20,98 | 29,06 | 49,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,20 | 3,39 | 4,16 | 7,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,58 | 2,41 | 2,60 | 3,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,70 | 2,57 | 2,69 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10.479,10 | 11.333,93 | 10.083,89 | 13.101,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,48 | 8,16 | -11,03 | 29,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,27 | 10,27 | 10,95 | 15,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,03 | 5,29 | 6,35 | 9,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,22 | 80,42 | 82,61 | 95,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 79,67 | 79,31 | 79,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,93 | 25,08 | 16,37 | 14,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 154,17 | 87,83 | 79,56 | 63,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,04 | 14,65 | 7,54 | 6,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,61 | 106,50 | 91,07 | 70,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 704,81 | 720,88 | 312,31 | 807,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,28 | 1,14 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,33 | 0,26 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,30 | 0,35 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,70 | 1,57 | 1,69 | 0,98 |