DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,76 | 1,84 | 0,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,03 | 16,77 | 5,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,63 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,74 | 79,01 | 51,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,61 | -10,97 | -35,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,73 | 37,51 | 34,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,82 | 30,45 | 22,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,41 | 71,30 | 31,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 77,26 | 81,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 744,63 | 859,67 | 1.177,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 419,30 | 464,66 | 689,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,53 | 14,96 | 20,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.031,96 | 1.157,91 | 1.650,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 716,95 | 716,78 | 674,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,50 | 3,51 | 3,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,56 | 2,63 | 2,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,63 | 0,56 |