DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,70 | 0,53 | 0,68 | 0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,17 | 0,28 | 0,48 | 0,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 0,89 | 0,77 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,12 | 2,11 | 1,84 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 144,06 | 66,73 | 50,54 | 80,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,00 | -53,68 | -24,26 | 59,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,97 | 10,92 | 10,75 | 11,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,35 | 1,24 | 0,82 | 0,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,13 | 36,20 | 80,60 | 73,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,80 | 62,93 | 72,40 | 65,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,81 | 201,54 | 278,96 | 245,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 163,76 | 179,43 | 60,21 | 17,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,16 | 111,28 | 52,20 | 37,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 255,68 | 369,10 | 340,33 | 266,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,31 | 27,83 | 17,96 | 19,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,70 | 1,62 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,98 | 1,36 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,28 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,12 | 1,11 | 0,84 | 1,10 |