DUPONT

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -0.60 1.01 0.61
Lợi nhuận biên (ROS) % -6.00 9.25 4.54
Vòng quay tổng tài sản revs 0.09 0.10 0.13
Đòn bẩy tài chính Times 1.06 1.05 1.07

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Billions 32.85 36.46 44.86
Tăng trưởng doanh thu % -9.47 10.99 23.04
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 27.14 32.24 34.08
Tỷ lệ EBIT % -3.62 7.52
Tỷ lệ EBT/EBIT % 100.00 100.00
Tỷ lệ EAT/EBT % 165.63 80.64 60.38

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 419.14 346.04 341.14
Thời gian tồn kho Date 20.44 16.86 16.38
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 34.20 22.57 24.70
Vòng quay vốn lưu động Date 793.12 716.40 591.21

Financial Strength

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Billions 267.52 271.13 270.58
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 15.86 18.93 14.48
Khả năng thanh toán nhanh Times 15.47 18.55 14.13
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.18 0.18 0.18
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.06 0.05 0.07