DUPONT

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1.32 0.99 -0.60
Lợi nhuận biên (ROS) % 15.37 9.08 -6.00
Vòng quay tổng tài sản revs 0.08 0.10 0.09
Đòn bẩy tài chính Times 1.04 1.06 1.06

Management Effectiveness

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Doanh thu thuần Billions 28.21 36.29 32.85
Tăng trưởng doanh thu % 9.48 28.64 -9.47
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 29.45 30.54 27.14
Tỷ lệ EBIT % -3.62
Tỷ lệ EBT/EBIT % 100.00
Tỷ lệ EAT/EBT % 105.44 79.06 165.63

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thời gian thu tiền khách hàng Date 500.93 258.45 419.14
Thời gian tồn kho Date 25.07 18.14 20.44
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 24.55 25.62 34.20
Vòng quay vốn lưu động Date 893.10 714.82 793.12

Financial Strength

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn lưu động ròng Billions 262.34 265.48 267.52
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 20.11 15.15 15.86
Khả năng thanh toán nhanh Times 19.63 14.82 15.47
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.19 0.19 0.18
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.04 0.06 0.06