TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
214,395
|
156,817
|
270,260
|
271,227
|
285,505
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66,353
|
23,294
|
24,407
|
5,895
|
38,265
|
1. Tiền
|
46,547
|
12,739
|
21,407
|
5,895
|
11,173
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,805
|
10,555
|
3,000
|
0
|
27,093
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
59,749
|
59,595
|
84,149
|
86,305
|
89,335
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
65,609
|
64,593
|
92,019
|
91,878
|
91,876
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-6,029
|
-5,178
|
-7,870
|
-5,573
|
-2,542
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,259
|
61,530
|
156,538
|
172,672
|
150,876
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,708
|
20,274
|
5,556
|
9,369
|
13,847
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,022
|
2,061
|
529
|
2,492
|
2,803
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,981
|
6,561
|
17,576
|
20,275
|
28,690
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,951
|
-9,385
|
-2,363
|
-2,363
|
-2,363
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,375
|
10,463
|
3,724
|
4,265
|
5,240
|
1. Hàng tồn kho
|
5,375
|
10,463
|
3,724
|
4,265
|
5,240
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,659
|
1,935
|
1,442
|
2,090
|
1,788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,762
|
1,592
|
1,139
|
1,465
|
1,369
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
719
|
153
|
276
|
594
|
394
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
178
|
190
|
27
|
30
|
25
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193,862
|
174,756
|
66,564
|
68,776
|
63,021
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132,996
|
113,142
|
8,083
|
6,172
|
4,651
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132,116
|
112,471
|
7,676
|
5,775
|
4,131
|
- Nguyên giá
|
198,696
|
198,701
|
21,828
|
21,766
|
21,896
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,580
|
-86,231
|
-14,152
|
-15,991
|
-17,765
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
880
|
671
|
407
|
397
|
520
|
- Nguyên giá
|
1,893
|
2,000
|
1,181
|
1,395
|
1,750
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,013
|
-1,329
|
-775
|
-999
|
-1,230
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
51,012
|
47,388
|
48,997
|
49,448
|
47,103
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,812
|
47,388
|
48,997
|
49,448
|
47,103
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-3,400
|
-3,400
|
-3,400
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,989
|
12,361
|
7,563
|
11,332
|
10,382
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,989
|
4,687
|
7,563
|
11,332
|
10,382
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
7,674
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
408,257
|
331,573
|
336,824
|
340,004
|
348,526
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90,772
|
74,044
|
13,260
|
13,934
|
18,991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77,849
|
61,135
|
11,610
|
12,791
|
17,980
|
1. Vay và nợ ngắn
|
32,123
|
37,677
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,489
|
16,967
|
5,295
|
5,442
|
8,760
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70
|
72
|
11
|
4
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
448
|
308
|
2,060
|
1,689
|
2,149
|
6. Phải trả người lao động
|
4,989
|
3,136
|
2,751
|
2,296
|
2,529
|
7. Chi phí phải trả
|
1,223
|
795
|
329
|
391
|
659
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,714
|
1,858
|
922
|
1,766
|
2,674
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,922
|
12,909
|
1,650
|
1,143
|
1,011
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
30
|
30
|
40
|
40
|
434
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,952
|
3,948
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,940
|
8,931
|
1,610
|
1,103
|
578
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
317,485
|
257,529
|
323,564
|
326,070
|
329,535
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
317,485
|
257,529
|
323,564
|
326,070
|
329,535
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
197,099
|
197,099
|
197,099
|
197,099
|
197,099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
117,515
|
117,482
|
117,631
|
117,631
|
117,631
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
417
|
417
|
417
|
417
|
417
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,870
|
-19,765
|
-15,610
|
-15,610
|
-15,610
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,163
|
5,163
|
4,144
|
4,144
|
4,144
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9,913
|
-48,406
|
18,504
|
22,388
|
25,853
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
792
|
323
|
241
|
1,203
|
1,209
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
15,075
|
5,539
|
1,378
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
408,257
|
331,573
|
336,824
|
340,004
|
348,526
|