I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-42,276
|
-51,990
|
61,755
|
6,056
|
5,956
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,044
|
26,290
|
-67,305
|
-11,594
|
-6,031
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,830
|
19,966
|
16,389
|
2,135
|
2,006
|
- Các khoản dự phòng
|
8,178
|
4,584
|
2,692
|
-2,297
|
-3,031
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
24
|
2
|
69
|
-3
|
-55
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,879
|
-1,680
|
-89,475
|
-11,429
|
-4,951
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,890
|
3,418
|
3,021
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-19,232
|
-25,699
|
-5,550
|
-5,538
|
-74
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,014
|
1,232
|
-7,591
|
-6,135
|
-10,992
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,293
|
-5,088
|
3,455
|
-541
|
-975
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,788
|
-1,738
|
4,701
|
807
|
4,008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,243
|
3,472
|
-4,796
|
-4,095
|
1,046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,683
|
1,016
|
-27,426
|
141
|
1
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,329
|
-3,218
|
-3,607
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,161
|
-76
|
-172
|
-1,415
|
-1,147
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,644
|
-503
|
-74
|
0
|
-165
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,287
|
-30,602
|
-41,059
|
-16,776
|
-8,298
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,231
|
-112
|
-470
|
-260
|
-485
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
818
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
-11
|
-93,229
|
-66,400
|
-76,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
54,489
|
11,680
|
68,210
|
58,740
|
111,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,300
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,458
|
5,312
|
4,735
|
7,631
|
6,101
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,717
|
16,868
|
-19,936
|
-1,589
|
40,617
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,050
|
4,304
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-7,170
|
-11,895
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,018
|
25,223
|
80,747
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,010
|
-25,673
|
-22,862
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,328
|
-18,030
|
-32
|
-151
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,490
|
-29,325
|
62,158
|
-151
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,061
|
-43,059
|
1,162
|
-18,515
|
32,317
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,416
|
66,353
|
23,294
|
24,407
|
5,895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
-49
|
3
|
53
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,353
|
23,294
|
24,407
|
5,895
|
38,265
|