単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,998 41,595 106,304 94,267 123,107
Các khoản giảm trừ doanh thu 353 0 157 0 0
Doanh thu thuần 100,645 41,595 106,148 94,267 123,107
Giá vốn hàng bán 114,162 68,611 103,070 76,260 88,732
Lợi nhuận gộp -13,517 -27,016 3,077 18,007 34,375
Doanh thu hoạt động tài chính 8,895 5,153 88,530 11,155 9,143
Chi phí tài chính 9,346 2,741 5,912 -2,245 -2,888
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,890 11,518 3,021 0 0
Chi phí bán hàng 6,922 5,051 8,262 12,310 16,258
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,477 19,072 17,338 13,598 19,914
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -42,105 -52,150 61,704 5,951 7,889
Thu nhập khác 70 177 290 163 74
Chi phí khác 241 17 238 58 2,007
Lợi nhuận khác -170 161 51 105 -1,933
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 262 -3,424 1,609 451 -2,345
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -42,276 -51,990 61,755 6,056 5,956
Chi phí thuế TNDN hiện hành 178 101 1,540 1,075 1,966
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,610 -1,683 353 -507 -525
Chi phí thuế TNDN 2,787 -1,583 1,892 568 1,440
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -45,063 -50,407 59,863 5,488 4,516
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -8,484 -10,586 -9,722 -79 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -36,578 -39,820 69,584 5,566 4,516
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)