Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,998
|
41,595
|
106,304
|
94,267
|
123,107
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
353
|
0
|
157
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
100,645
|
41,595
|
106,148
|
94,267
|
123,107
|
Giá vốn hàng bán
|
114,162
|
68,611
|
103,070
|
76,260
|
88,732
|
Lợi nhuận gộp
|
-13,517
|
-27,016
|
3,077
|
18,007
|
34,375
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,895
|
5,153
|
88,530
|
11,155
|
9,143
|
Chi phí tài chính
|
9,346
|
2,741
|
5,912
|
-2,245
|
-2,888
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,890
|
11,518
|
3,021
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
6,922
|
5,051
|
8,262
|
12,310
|
16,258
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,477
|
19,072
|
17,338
|
13,598
|
19,914
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,105
|
-52,150
|
61,704
|
5,951
|
7,889
|
Thu nhập khác
|
70
|
177
|
290
|
163
|
74
|
Chi phí khác
|
241
|
17
|
238
|
58
|
2,007
|
Lợi nhuận khác
|
-170
|
161
|
51
|
105
|
-1,933
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
262
|
-3,424
|
1,609
|
451
|
-2,345
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-42,276
|
-51,990
|
61,755
|
6,056
|
5,956
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
178
|
101
|
1,540
|
1,075
|
1,966
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,610
|
-1,683
|
353
|
-507
|
-525
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,787
|
-1,583
|
1,892
|
568
|
1,440
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-45,063
|
-50,407
|
59,863
|
5,488
|
4,516
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-8,484
|
-10,586
|
-9,722
|
-79
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-36,578
|
-39,820
|
69,584
|
5,566
|
4,516
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|