Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,766
|
28,207
|
36,286
|
32,849
|
36,460
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
25,766
|
28,207
|
36,286
|
32,849
|
36,460
|
Giá vốn hàng bán
|
19,691
|
19,901
|
25,206
|
23,934
|
24,705
|
Lợi nhuận gộp
|
6,074
|
8,306
|
11,080
|
8,915
|
11,755
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,812
|
3,443
|
2,207
|
1,682
|
1,988
|
Chi phí tài chính
|
-423
|
-1,864
|
569
|
-1,170
|
-102
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,533
|
4,051
|
3,926
|
3,748
|
4,168
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,922
|
4,159
|
4,625
|
6,207
|
5,370
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,146
|
5,798
|
4,166
|
-930
|
4,307
|
Thu nhập khác
|
10
|
20
|
3
|
41
|
10
|
Chi phí khác
|
|
1,706
|
|
301
|
133
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
-1,686
|
3
|
-260
|
-123
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
395
|
|
-2,741
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,136
|
4,112
|
4,169
|
-1,190
|
4,184
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44
|
110
|
863
|
948
|
872
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-34
|
-334
|
10
|
-167
|
-62
|
Chi phí thuế TNDN
|
10
|
-224
|
873
|
781
|
810
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,146
|
4,336
|
3,296
|
-1,970
|
3,374
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,146
|
4,336
|
3,296
|
-1,970
|
3,374
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|