単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,766 28,207 36,286 32,849 36,460
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 25,766 28,207 36,286 32,849 36,460
Giá vốn hàng bán 19,691 19,901 25,206 23,934 24,705
Lợi nhuận gộp 6,074 8,306 11,080 8,915 11,755
Doanh thu hoạt động tài chính 1,812 3,443 2,207 1,682 1,988
Chi phí tài chính -423 -1,864 569 -1,170 -102
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 4,533 4,051 3,926 3,748 4,168
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,922 4,159 4,625 6,207 5,370
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,146 5,798 4,166 -930 4,307
Thu nhập khác 10 20 3 41 10
Chi phí khác 1,706 301 133
Lợi nhuận khác 10 -1,686 3 -260 -123
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 395 -2,741
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,136 4,112 4,169 -1,190 4,184
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 110 863 948 872
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34 -334 10 -167 -62
Chi phí thuế TNDN 10 -224 873 781 810
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,146 4,336 3,296 -1,970 3,374
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,146 4,336 3,296 -1,970 3,374
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)