I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,136
|
4,112
|
4,169
|
-1,190
|
4,184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,739
|
-3,474
|
-1,132
|
314
|
-962
|
- Khấu hao TSCĐ
|
488
|
488
|
494
|
536
|
606
|
- Các khoản dự phòng
|
-423
|
-1,864
|
496
|
-1,240
|
-112
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13
|
-7
|
85
|
-119
|
-23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,791
|
-2,091
|
-2,207
|
1,138
|
-1,433
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,874
|
638
|
3,038
|
-876
|
3,222
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,425
|
1,182
|
3,837
|
-11,586
|
11,980
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-664
|
-404
|
422
|
-328
|
787
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,644
|
-494
|
4,173
|
-1,316
|
-1,171
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
963
|
7
|
-103
|
180
|
1,120
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
1
|
3,288
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,075
|
|
|
-72
|
-1,886
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
|
|
0
|
-250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,597
|
930
|
11,367
|
-13,997
|
17,090
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-485
|
0
|
-1,600
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,000
|
-27,000
|
|
-36,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57,000
|
5,000
|
49,000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,730
|
2,070
|
1,396
|
905
|
2,350
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45,730
|
-19,930
|
49,911
|
-35,095
|
750
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-1
|
-9
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-1
|
-9
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39,133
|
-19,000
|
61,278
|
-49,093
|
17,831
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,895
|
45,034
|
26,046
|
87,262
|
38,265
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
12
|
-62
|
96
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,034
|
26,046
|
87,262
|
38,265
|
56,110
|