TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
276,071
|
284,251
|
285,514
|
286,247
|
290,657
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,046
|
87,262
|
38,265
|
56,110
|
33,948
|
1. Tiền
|
26,046
|
23,492
|
11,173
|
35,146
|
25,148
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
63,770
|
27,093
|
20,965
|
8,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
88,592
|
88,096
|
89,335
|
86,159
|
82,059
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
91,878
|
91,878
|
91,876
|
88,588
|
88,588
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,286
|
-3,782
|
-2,542
|
-2,430
|
-6,530
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
154,847
|
102,772
|
150,886
|
138,266
|
167,717
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,011
|
15,389
|
13,856
|
14,012
|
16,165
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,063
|
3,145
|
2,803
|
3,087
|
5,524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,237
|
14,701
|
28,690
|
15,630
|
30,491
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,363
|
-2,363
|
-2,363
|
-2,363
|
-2,363
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,334
|
4,912
|
5,240
|
4,453
|
5,207
|
1. Hàng tồn kho
|
5,334
|
4,912
|
5,240
|
4,453
|
5,207
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,252
|
1,209
|
1,788
|
1,259
|
1,727
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,053
|
984
|
1,369
|
985
|
1,376
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
168
|
196
|
394
|
169
|
334
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
28
|
25
|
105
|
17
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,734
|
66,967
|
63,021
|
62,733
|
65,715
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,195
|
5,186
|
4,651
|
5,511
|
5,950
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,896
|
4,588
|
4,131
|
5,029
|
5,550
|
- Nguyên giá
|
21,766
|
21,896
|
21,896
|
23,321
|
24,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,870
|
-17,308
|
-17,765
|
-18,292
|
-18,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
299
|
598
|
520
|
482
|
401
|
- Nguyên giá
|
1,395
|
1,750
|
1,750
|
1,792
|
1,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,096
|
-1,152
|
-1,230
|
-1,310
|
-1,392
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
49,844
|
49,844
|
47,103
|
47,103
|
47,656
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
49,844
|
49,844
|
47,103
|
47,103
|
47,103
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,400
|
-3,400
|
-3,400
|
-3,400
|
-2,847
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,775
|
10,946
|
10,382
|
9,646
|
6,628
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,775
|
10,946
|
10,382
|
9,646
|
6,628
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
342,805
|
351,218
|
348,535
|
348,980
|
356,372
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,605
|
19,721
|
19,009
|
16,071
|
21,867
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,730
|
18,768
|
17,997
|
15,122
|
20,079
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,223
|
6,939
|
8,769
|
5,961
|
7,851
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
310
|
0
|
22
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
465
|
1,334
|
2,157
|
1,296
|
1,928
|
6. Phải trả người lao động
|
2,169
|
3,559
|
2,489
|
2,611
|
3,543
|
7. Chi phí phải trả
|
737
|
940
|
659
|
1,408
|
2,287
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,926
|
4,476
|
2,714
|
2,866
|
3,070
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
875
|
953
|
1,011
|
949
|
1,788
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
140
|
209
|
434
|
434
|
434
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
735
|
745
|
578
|
515
|
1,355
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
328,200
|
331,497
|
329,527
|
332,909
|
334,505
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
328,200
|
331,497
|
329,527
|
332,909
|
334,505
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
197,099
|
197,099
|
197,099
|
197,099
|
186,612
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
117,631
|
117,631
|
117,631
|
117,631
|
112,508
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
417
|
417
|
417
|
417
|
417
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-15,610
|
-15,610
|
-15,610
|
-15,610
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,144
|
4,144
|
4,144
|
4,144
|
4,144
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,519
|
27,816
|
25,845
|
29,227
|
30,824
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,209
|
1,209
|
1,209
|
959
|
1,400
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
342,805
|
351,218
|
348,535
|
348,980
|
356,372
|