単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 276,071 284,251 285,514 286,247 290,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,046 87,262 38,265 56,110 33,948
1. Tiền 26,046 23,492 11,173 35,146 25,148
2. Các khoản tương đương tiền 0 63,770 27,093 20,965 8,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,592 88,096 89,335 86,159 82,059
1. Đầu tư ngắn hạn 91,878 91,878 91,876 88,588 88,588
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,286 -3,782 -2,542 -2,430 -6,530
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,847 102,772 150,886 138,266 167,717
1. Phải thu khách hàng 12,011 15,389 13,856 14,012 16,165
2. Trả trước cho người bán 4,063 3,145 2,803 3,087 5,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,237 14,701 28,690 15,630 30,491
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,363 -2,363 -2,363 -2,363 -2,363
IV. Tổng hàng tồn kho 5,334 4,912 5,240 4,453 5,207
1. Hàng tồn kho 5,334 4,912 5,240 4,453 5,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,252 1,209 1,788 1,259 1,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,053 984 1,369 985 1,376
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 168 196 394 169 334
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 28 25 105 17
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,734 66,967 63,021 62,733 65,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,195 5,186 4,651 5,511 5,950
1. Tài sản cố định hữu hình 4,896 4,588 4,131 5,029 5,550
- Nguyên giá 21,766 21,896 21,896 23,321 24,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,870 -17,308 -17,765 -18,292 -18,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 299 598 520 482 401
- Nguyên giá 1,395 1,750 1,750 1,792 1,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,096 -1,152 -1,230 -1,310 -1,392
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,844 49,844 47,103 47,103 47,656
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,844 49,844 47,103 47,103 47,103
3. Đầu tư dài hạn khác 3,400 3,400 3,400 3,400 3,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,400 -3,400 -3,400 -3,400 -2,847
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,775 10,946 10,382 9,646 6,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,775 10,946 10,382 9,646 6,628
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,805 351,218 348,535 348,980 356,372
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,605 19,721 19,009 16,071 21,867
I. Nợ ngắn hạn 13,730 18,768 17,997 15,122 20,079
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,223 6,939 8,769 5,961 7,851
4. Người mua trả tiền trước 0 310 0 22 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 465 1,334 2,157 1,296 1,928
6. Phải trả người lao động 2,169 3,559 2,489 2,611 3,543
7. Chi phí phải trả 737 940 659 1,408 2,287
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,926 4,476 2,714 2,866 3,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 875 953 1,011 949 1,788
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 140 209 434 434 434
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 735 745 578 515 1,355
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 328,200 331,497 329,527 332,909 334,505
I. Vốn chủ sở hữu 328,200 331,497 329,527 332,909 334,505
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 197,099 197,099 197,099 197,099 186,612
2. Thặng dư vốn cổ phần 117,631 117,631 117,631 117,631 112,508
3. Vốn khác của chủ sở hữu 417 417 417 417 417
4. Cổ phiếu quỹ -15,610 -15,610 -15,610 -15,610 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,144 4,144 4,144 4,144 4,144
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,519 27,816 25,845 29,227 30,824
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,209 1,209 1,209 959 1,400
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,805 351,218 348,535 348,980 356,372