DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2.07 | 7.99 | 3.57 | 5.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8.60 | 15.57 | 12.48 | 21.01 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.20 | 0.09 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.59 | 2.55 | 3.10 | 3.00 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,867.59 | 5,755.71 | 3,055.97 | 3,040.56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46.65 | 100.72 | -46.91 | -0.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.96 | 23.33 | 37.71 | 55.34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38.26 | 37.83 | 49.46 | 63.09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -11.25 | 48.57 | 29.00 | 32.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 199.73 | 84.72 | 87.02 | 103.56 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 557.47 | 292.92 | 484.90 | 452.50 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 803.79 | 133.74 | 112.94 | 616.87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 119.83 | 39.18 | 112.56 | 183.46 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,336.17 | 458.29 | 825.41 | 1,026.27 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,338.74 | -2,343.73 | -1,233.42 | -412.18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.15 | 0.76 | 0.85 | 0.95 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.63 | 0.58 | 0.77 | 0.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.66 | 0.75 | 0.79 | 0.77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.88 | 1.81 | 2.31 | 2.25 |